RAM Kingston Fury Beast RGB 64GB (2x32GB | 5600MHz | CL40 | DDR5)
RAM Kingston Fury Beast RGB 64GB (2x32GB | 5600MHz | CL40 | DDR5)
- Chuẩn RAM: DDR5
- Loại RAM: Non-ECC
- Dung lượng: 64GB (2x32GB)
- Bus xử lý: 5600MHz
- Đèn nền: LED RGB
CHÍNH SÁCH MUA HÀNG
HOTLINE HỖ TRỢ
Thông tin sản phẩm RAM Kingston Fury Beast RGB 64GB (2x32GB | 5600MHz | CL40 | DDR5)
RAM Kingston Fury Beast RGB 64GB DDR5 cho phép bạn thoải mái ép xung trên các nền tảng bằng công nghệ tiên tiến được tích hợp sẵn. Trải nghiệm những tiến bộ về tốc độ vượt trội của DDR5 với số lượng băng thông và độ dài gấp đôi thế hệ Ram DDR4. Ánh sáng RGB sống động có thể tùy chỉnh với phần mềm Kingston FURY CTRL và Công nghệ đồng bộ hóa hồng ngoại đã được cấp bằng sáng chế giúp hệ thống của bạn trở nên khác biệt. Ngoài ra, Fury Beast RGB còn có tính năng Plug and Play với tốc độ 4800MT / s
Thiết kế tản nhiệt mới
Thiết kế tản nhiệt thế hệ mới với những đường nét được cắt gọt tỉ mỉ cùng hệ thông chiếu sáng RGB sống động có thể điều chỉnh bằng phần mềm độc quyền hoặc đồng bộ cùng với bo mạch chủ có hỗ trợ Sync
Công nghệ Intel XMP 3.0 được chứng nhận
Mọi thanh RAM Kingston Fury Beast RGB 64GB đều được tích hợp công nghệ Intel XMP 3.0, hứa hẹn sẽ mang đến hiệu quả ép xung mạnh mẽ hơn bao giờ hết.
Cải thiện độ ổn định
Kingston luôn tối ưu cho thiết bị của họ để tự tin mang đến cho người dùng tính ổn định và độ bền vượt trội trên mỗi sản phẩm. Tất cả những thanh Fury Beast RGB đều phải được lắp đặt theo dây chuyền hoàn toàn tự động được giám sát nghiêm ngặt, trải qua vô số bài kiểm tra khắc nghiệt về nhiều tiêu chí, đảm bảo với người dùng chỉ cần mua về cắm là chạy
Tính năng Plug and Play
RAM Kingston Fury Beast RGB 64GB hỗ trợ công nghệ ép xung hiện đại, người dùng chỉ cần cắm và sử dụng, hệ thống sẽ mặc định nhận ở tốc độ 4800MT/s
Video
Thông số kỹ thuật
Loại sản phẩm | Ram Desktop |
Thương hiệu | Kingston |
Model | Fury Beast RGB 64GB DDR5 5600MHz |
Thông tin chung | |
Chuẩn RAM | DDR5 |
Dung lượng | 64GB (2x32GB) |
Tốc độ xử lý | 5600MHz |
Độ trễ |
CL40
|
Nguồn cấp | 1.1V, 1.25V |
Tính năng | |
ECC | Non-ECC |
Điều kiện hoạt động | 0°C to 85°C |
Kích thước | 133.35 mm x 34.9 mm x 6.62 mm |
Hỗ trợ XMP | XMP 3.0 |