Ổ Cứng SSD M.2 SATA WD Blue 2TB (560MB/s – 530MB/s | WDS200T2B0B)
Ổ Cứng SSD M.2 SATA WD Blue 2TB (560MB/s – 530MB/s | WDS200T2B0B)
- Dung lượng: 2TB
- Chuẩn giao tiếp: M.2 SATA III 6 Gb/s
- Tốc độ đọc: 560MB / giây
- Tốc độ ghi: 530MB / giây
- Kích thước: M.2 2280 (80.0mm x 22.0mm x 2.38mm)
CHÍNH SÁCH MUA HÀNG
HOTLINE HỖ TRỢ
Thông tin sản phẩm Ổ Cứng SSD M.2 SATA WD Blue 2TB (560MB/s – 530MB/s | WDS200T2B0B)
Ổ Cứng SSD M.2 SATA WD Blue 2TB (560MB/s – 530MB/s | WDS200T2B0B) là sản phẩm đáng tin cậy khi đã phải trải qua quá trình kiểm tra khả năng tương thích và độ tin cậy rộng rãi để đảm bảo chúng đáp ứng các tiêu chuẩn khắt khe nhất.
Tốc độ cao
Công nghệ M.2 SATA giúp cho phép WD Blue 2TB đạt tốc độ đọc tuần tự lên đến 560MB / s và tốc độ ghi tuần tự lên đến 530MB / s để khởi động hệ thống nhanh chóng, tốc độ phản hồi và tốc độ truyền tải nhanh chóng.
Độ bền cao
Ổ Cứng SSD M.2 SATA WD Blue 2TB là dòng sản phẩm đã phải trải qua quá trình thử nghiệm nghiêm ngặt như 1,75 triệu giờ MTTF (thời gian thất bại trung bình) và TBW (Tera Byte Written) tổng Tera Byte được ghi trên thiết bị ổ cứng SSD của bạn lên đến 500TBW để đảm bảo chất lượng và độ bền.
Nhỏ gọn dễ lắp đặt và nâng cấp
Ổ cứng SSD M.2 SATA WD Blue 2TB có kích thước nhỏ gọn chỉ 80.0mm x 22.0mm x 2.38mm (M.2 2280), để phù hợp với các hệ thống PC yêu cầu cao về sự gọn gàng hay những chiếc laptop nhỏ và mỏng ngày nay.
Tiết kiệm năng lượng
Ổ SSD M.2 SATA WD Blue 2TB có mức tiêu thụ điện năng rất thấp chỉ 60mW khi hoạt động trung mình và tối đa là 3.8W, đó là một điều đặc biệt có ý nghĩa cho tuổi thọ pin của máy tính xách tay và thiết bị di động.
Thông số kỹ thuật
Loại sản phẩm | Ổ Cứng SSD |
Hãng sản xuất | Western Digital |
Model | WD Blue 2TB |
Part | WDS200T2B0B |
Dung lượng | 2TB |
Giao diện kết nối | SATA III 6 Gb/s |
Tôc độ đọc tuần tự | 560 MB/s |
Tôc độ ghi tuần tự | 530 MB/s |
Tôc độ đọc ngẫu nhiên 4K (IOPS) | 95K |
Tôc độ ghi ngẫu nhiên 4K (IOPS) | 84K |
Công suất hoạt động Trung bình | 60mW |
Công suất đọc tối đa | 3,000mW |
Công suất ghi tối đa | 3,800mW |
Slumber | 56mW |
DEVSLP | 5-12mW |
Độ bền (TBW) | 500TBW |
MTTF | Lên đến 1.75 triệu giờ |
Nhiệt độ hoạt động | 0°C to 70°C |
Nhiệt độ không hoạt động | -55°C to 85°C |
Rung khi hoạt động | 5.0 gRMS, 10-2000 Hz |
Không Rung khi hoạt động | 4.9 gRMS, 7-800 Hz |
Shock | 1,500 G @ 0.5 msec half sine |
Chứng chỉ | FCC, UL, TUV, KC, BSMI, VCCI, Morocco |
Kích thước | M.2 2280 (80.0mm x 22.0mm x 2.38mm) |
Trọng lượng | 7±1g |
SẢN PHẨM LIÊN QUAN

Mã SP: 66458

Mã SP: 66444