NAS QNAP TS-451D2-4G (4-Bay | Celeron J4025 | RAM 4GB | USB 3.2 | HDMI)

Quà tặng và Ưu đãi

NAS QNAP TS-451D2-4G (4-Bay | Celeron J4025 | RAM 4GB | USB 3.2 | HDMI)

Giá bán : 14.990.000

Mô tả tóm tắt sản phẩm

  • Hỗ trợ: 4 x 3.5-inch SATA 6Gb/s, 3Gb/s
  • Bộ vi xử lý: Intel Celeron J4025 2 nhân / 2 luồng, tốc độ lên đến 2,9 GHz
  • RAM: 4GB DDR4
  • Bộ nhớ Flash: 4GB
  • Cổng mạng: Gigabits
  • USB 3.2 Gen 1
  • HDMI 2.0

Xem thêm

YÊU CẦU ĐẶT HÀNG
Vui lòng bật JavaScript trong trình duyệt của bạn để hoàn thành Form này.
  • United States+1
  • United Kingdom+44
  • Afghanistan (‫افغانستان‬‎)+93
  • Albania (Shqipëri)+355
  • Algeria (‫الجزائر‬‎)+213
  • American Samoa+1
  • Andorra+376
  • Angola+244
  • Anguilla+1
  • Antigua and Barbuda+1
  • Argentina+54
  • Armenia (Հայաստան)+374
  • Aruba+297
  • Ascension Island+247
  • Australia+61
  • Austria (Österreich)+43
  • Azerbaijan (Azərbaycan)+994
  • Bahamas+1
  • Bahrain (‫البحرين‬‎)+973
  • Bangladesh (বাংলাদেশ)+880
  • Barbados+1
  • Belarus (Беларусь)+375
  • Belgium (België)+32
  • Belize+501
  • Benin (Bénin)+229
  • Bermuda+1
  • Bhutan (འབྲུག)+975
  • Bolivia+591
  • Bosnia and Herzegovina (Босна и Херцеговина)+387
  • Botswana+267
  • Brazil (Brasil)+55
  • British Indian Ocean Territory+246
  • British Virgin Islands+1
  • Brunei+673
  • Bulgaria (България)+359
  • Burkina Faso+226
  • Burundi (Uburundi)+257
  • Cambodia (កម្ពុជា)+855
  • Cameroon (Cameroun)+237
  • Canada+1
  • Cape Verde (Kabu Verdi)+238
  • Caribbean Netherlands+599
  • Cayman Islands+1
  • Central African Republic (République centrafricaine)+236
  • Chad (Tchad)+235
  • Chile+56
  • China (中国)+86
  • Christmas Island+61
  • Cocos (Keeling) Islands+61
  • Colombia+57
  • Comoros (‫جزر القمر‬‎)+269
  • Congo (DRC) (Jamhuri ya Kidemokrasia ya Kongo)+243
  • Congo (Republic) (Congo-Brazzaville)+242
  • Cook Islands+682
  • Costa Rica+506
  • Côte d’Ivoire+225
  • Croatia (Hrvatska)+385
  • Cuba+53
  • Curaçao+599
  • Cyprus (Κύπρος)+357
  • Czech Republic (Česká republika)+420
  • Denmark (Danmark)+45
  • Djibouti+253
  • Dominica+1
  • Dominican Republic (República Dominicana)+1
  • Ecuador+593
  • Egypt (‫مصر‬‎)+20
  • El Salvador+503
  • Equatorial Guinea (Guinea Ecuatorial)+240
  • Eritrea+291
  • Estonia (Eesti)+372
  • Eswatini+268
  • Ethiopia+251
  • Falkland Islands (Islas Malvinas)+500
  • Faroe Islands (Føroyar)+298
  • Fiji+679
  • Finland (Suomi)+358
  • France+33
  • French Guiana (Guyane française)+594
  • French Polynesia (Polynésie française)+689
  • Gabon+241
  • Gambia+220
  • Georgia (საქართველო)+995
  • Germany (Deutschland)+49
  • Ghana (Gaana)+233
  • Gibraltar+350
  • Greece (Ελλάδα)+30
  • Greenland (Kalaallit Nunaat)+299
  • Grenada+1
  • Guadeloupe+590
  • Guam+1
  • Guatemala+502
  • Guernsey+44
  • Guinea (Guinée)+224
  • Guinea-Bissau (Guiné Bissau)+245
  • Guyana+592
  • Haiti+509
  • Honduras+504
  • Hong Kong (香港)+852
  • Hungary (Magyarország)+36
  • Iceland (Ísland)+354
  • India (भारत)+91
  • Indonesia+62
  • Iran (‫ایران‬‎)+98
  • Iraq (‫العراق‬‎)+964
  • Ireland+353
  • Isle of Man+44
  • Israel (‫ישראל‬‎)+972
  • Italy (Italia)+39
  • Jamaica+1
  • Japan (日本)+81
  • Jersey+44
  • Jordan (‫الأردن‬‎)+962
  • Kazakhstan (Казахстан)+7
  • Kenya+254
  • Kiribati+686
  • Kosovo+383
  • Kuwait (‫الكويت‬‎)+965
  • Kyrgyzstan (Кыргызстан)+996
  • Laos (ລາວ)+856
  • Latvia (Latvija)+371
  • Lebanon (‫لبنان‬‎)+961
  • Lesotho+266
  • Liberia+231
  • Libya (‫ليبيا‬‎)+218
  • Liechtenstein+423
  • Lithuania (Lietuva)+370
  • Luxembourg+352
  • Macau (澳門)+853
  • Madagascar (Madagasikara)+261
  • Malawi+265
  • Malaysia+60
  • Maldives+960
  • Mali+223
  • Malta+356
  • Marshall Islands+692
  • Martinique+596
  • Mauritania (‫موريتانيا‬‎)+222
  • Mauritius (Moris)+230
  • Mayotte+262
  • Mexico (México)+52
  • Micronesia+691
  • Moldova (Republica Moldova)+373
  • Monaco+377
  • Mongolia (Монгол)+976
  • Montenegro (Crna Gora)+382
  • Montserrat+1
  • Morocco (‫المغرب‬‎)+212
  • Mozambique (Moçambique)+258
  • Myanmar (Burma) (မြန်မာ)+95
  • Namibia (Namibië)+264
  • Nauru+674
  • Nepal (नेपाल)+977
  • Netherlands (Nederland)+31
  • New Caledonia (Nouvelle-Calédonie)+687
  • New Zealand+64
  • Nicaragua+505
  • Niger (Nijar)+227
  • Nigeria+234
  • Niue+683
  • Norfolk Island+672
  • North Korea (조선 민주주의 인민 공화국)+850
  • North Macedonia (Северна Македонија)+389
  • Northern Mariana Islands+1
  • Norway (Norge)+47
  • Oman (‫عُمان‬‎)+968
  • Pakistan (‫پاکستان‬‎)+92
  • Palau+680
  • Palestine (‫فلسطين‬‎)+970
  • Panama (Panamá)+507
  • Papua New Guinea+675
  • Paraguay+595
  • Peru (Perú)+51
  • Philippines+63
  • Poland (Polska)+48
  • Portugal+351
  • Puerto Rico+1
  • Qatar (‫قطر‬‎)+974
  • Réunion (La Réunion)+262
  • Romania (România)+40
  • Russia (Россия)+7
  • Rwanda+250
  • Saint Barthélemy+590
  • Saint Helena+290
  • Saint Kitts and Nevis+1
  • Saint Lucia+1
  • Saint Martin (Saint-Martin (partie française))+590
  • Saint Pierre and Miquelon (Saint-Pierre-et-Miquelon)+508
  • Saint Vincent and the Grenadines+1
  • Samoa+685
  • San Marino+378
  • São Tomé and Príncipe (São Tomé e Príncipe)+239
  • Saudi Arabia (‫المملكة العربية السعودية‬‎)+966
  • Senegal (Sénégal)+221
  • Serbia (Србија)+381
  • Seychelles+248
  • Sierra Leone+232
  • Singapore+65
  • Sint Maarten+1
  • Slovakia (Slovensko)+421
  • Slovenia (Slovenija)+386
  • Solomon Islands+677
  • Somalia (Soomaaliya)+252
  • South Africa+27
  • South Korea (대한민국)+82
  • South Sudan (‫جنوب السودان‬‎)+211
  • Spain (España)+34
  • Sri Lanka (ශ්‍රී ලංකාව)+94
  • Sudan (‫السودان‬‎)+249
  • Suriname+597
  • Svalbard and Jan Mayen+47
  • Sweden (Sverige)+46
  • Switzerland (Schweiz)+41
  • Syria (‫سوريا‬‎)+963
  • Taiwan (台灣)+886
  • Tajikistan+992
  • Tanzania+255
  • Thailand (ไทย)+66
  • Timor-Leste+670
  • Togo+228
  • Tokelau+690
  • Tonga+676
  • Trinidad and Tobago+1
  • Tunisia (‫تونس‬‎)+216
  • Turkey (Türkiye)+90
  • Turkmenistan+993
  • Turks and Caicos Islands+1
  • Tuvalu+688
  • U.S. Virgin Islands+1
  • Uganda+256
  • Ukraine (Україна)+380
  • United Arab Emirates (‫الإمارات العربية المتحدة‬‎)+971
  • United Kingdom+44
  • United States+1
  • Uruguay+598
  • Uzbekistan (Oʻzbekiston)+998
  • Vanuatu+678
  • Vatican City (Città del Vaticano)+39
  • Venezuela+58
  • Vietnam (Việt Nam)+84
  • Wallis and Futuna (Wallis-et-Futuna)+681
  • Western Sahara (‫الصحراء الغربية‬‎)+212
  • Yemen (‫اليمن‬‎)+967
  • Zambia+260
  • Zimbabwe+263
  • Åland Islands+358

CHÍNH SÁCH MUA HÀNG

Bảo hành chính hãng 5 năm Bảo hành tận nơi siêu tốc 3h Đổi mới khi lỗi 30 ngày đầu Trả góp lãi suất 0% Giao hàng toàn quốc

HOTLINE HỖ TRỢ

Tổng đài tư vấn kinh doanh (miễn phí): 0235 3769 888 Phòng Kinh Doanh : 0905 40 40 41 Phòng Bảo Hành : 0869 40 40 41 Phòng Kỹ thuật : 0976 40 40 41 Phòng Kế Toán :0905 97 40 41 Góp ý - Khiếu nại: 0933 40 40 41

Thông tin sản phẩm NAS QNAP TS-451D2-4G (4-Bay | Celeron J4025 | RAM 4GB | USB 3.2 | HDMI)

NSA QNAP TS-451D2-4G cung cấp khả năng lưu trữ cao cho người dùng gia đình và doanh nghiệp nhỏ để lưu trữ, chia sẻ và sao lưu tệp. Người dùng doanh nghiệp có thể tận dụng bộ xử lý Intel lõi kép của nó để cho phép nhiều người dùng truy cập tại chỗ / từ xa liền mạch vào các tệp công việc, trong khi người dùng gia đình có thể tận hưởng trải nghiệm đa phương tiện chất lượng cao với cả truyền trực tuyến và đầu ra 4K HDMI 2.0 trực tiếp. Cổng lưu trữ đám mây cho phép bạn tận dụng bộ nhớ đám mây hiện có của mình để triển khai giải pháp đám mây lai, trong khi Trung tâm ứng dụng tích hợp cung cấp nhiều ứng dụng để bổ sung thêm chức năng cho TS-451D2.

 

Bộ vi xử lý tăng tốc mã hóa AES-NI

Bộ vi xử lý tăng tốc mã hóa AES-NI
QNAP TS-451D2-4G được trang bị bộ vi xử lý Intel Celeron J4025 lõi kép 2.0 GHz (tốc độ lên đến 2.9 GHz), hỗ trợ bộ nhớ DDR4 4 GB và tương thích với các ổ đĩa SATA 6 Gb/s. Với mã hóa Intel AES-NI, TS-451D2 bảo mật dữ liệu mà không ảnh hưởng đến hiệu suất. TS-451D2 cũng có bốn cổng USB 3.2 Gen1 (bao gồm một nút sao chép một chạm USB) và hai cổng Gigabit Ethernet để có khả năng kết nối tốt hơn nhằm giúp hợp lý hóa quy trình làm việc của bạn.

 

Xem video NAS trên mọi thiết bị

Xem video NAS trên mọi thiết bị
Với Intel UHD Graphics 600, TS-451D2 hỗ trợ chuyển mã video chất lượng cao, cho phép NAS chuyển đổi video sang các định dạng tệp phổ biến để có thể phát mượt mà trên nhiều thiết bị.

 

Đầu ra HDMI 2.0

Đầu ra HDMI 2.0
Với đầu ra HDMI 2.0, TS-451D2 hỗ trợ phát trực tiếp đa phương tiện trên TV và màn hình.  Độ phân giải lên đến 4K (4096 x 2160) ở 60Hz được hỗ trợ và khi kết hợp với bàn phím và chuột không dây, TS-451D2 sẽ được chuyển đổi thành một trình phát đa phương tiện tiện lợi.

 

Xây dựng một máy chủ Plex Media

Xây dựng một máy chủ Plex Media
Plex Media Server có thể được cài đặt và thiết lập nhanh chóng trên TS-451D2, cho phép bạn truyền các tệp phương tiện đến điện thoại di động và các thiết bị phát trực tuyến phương tiện (bao gồm DLNA, Roku, Amazon Fire TV và Google Chromecast™).

 

Bảo vệ môi trường của bạn với QVR Pro

Bảo vệ môi trường của bạn với QVR Pro
QVR Pro là giải pháp giám sát dựa trên NAS hiện đại giúp đơn giản hóa việc quản lý camera, phân bổ không gian lưu trữ, xem trực tiếp camera và phát lại. Không gian lưu trữ dành riêng cho dữ liệu giám sát có thể được định cấu hình trên TS-451D2 để tối ưu hóa hiệu suất hệ thống và nguồn cấp dữ liệu giám sát có thể được theo dõi bất cứ lúc nào bằng ứng dụng di động QVR Pro Client. Người dùng có ngân sách hạn chế thậm chí có thể sử dụng webcam USB làm camera mạng bằng cách sử dụng QVR Pro với ứng dụng QUSBCam2.

 

Kết nối từ xa dễ dàng và an toàn với myQNAPcloud

myQNAPcloud
myQNAPcloud cho phép bạn duy trì kết nối với TS-451D2 của mình bằng một tên miền duy nhất. Không yêu cầu định tuyến hoặc cấu hình phức tạp và myQNAPcloud tăng cường các khóa Chứng chỉ SSL lên 2048-bit để cho phép truy cập, quản lý và chia sẻ các tệp và dịch vụ từ xa an toàn trên TS-451D2 của bạn.

Video

Thông số kỹ thuật

Loại sản phẩm Ổ Lưu Trữ Mạng - NAS
Hãng sản xuất QNAP
Model TS-451D2-4G
CPU Intel Celeron J4025 (2 nhân / 2 luồng, tốc độ lên đến 2,9 GHz)
Kiến trúc CPU 64-bit x86
Đồ họa Intel HD 600
Công cụ mã hóa (AES-NI)
Chuyển mã tăng tốc phần cứng
Bộ nhớ hệ thống 4 GB SO-DIMM DDR4 (1 x 4 GB)
Bộ nhớ tối đa 8 GB (2 x 4 GB)
Khe bộ nhớ

2 x SO-DIMM DDR4


Đối với cấu hình DIMM kép, bạn phải sử dụng một cặp mô-đun DDR4 giống hệt nhau.

Bộ nhớ flash 4GB (Bảo vệ hệ điều hành khởi động kép)
Drive Bay

4 x 3,5-inch SATA 6Gb / giây, 3Gb / giây


Hệ thống chưa có sẵn ổ cứng.

Khả năng tương thích ổ đĩa Ổ đĩa cứng SATA 3,5 inch
Ổ đĩa cứng SATA 2,5 inch
Ổ cứng thể rắn SATA 2,5 inch
Có thể thay thế nóng
Hỗ trợ tăng tốc bộ nhớ đệm SSD
Cổng Ethernet 2
Đánh thức trên mạng LAN (WOL)
Khe cắm PCIe 1 x PCIe Gen 2 x2
Cổng USB 4 x USB 3.2 Gen 1
Đầu ra HDMI HDMI 2.0 (lên đến 4096 x 2160 @ 60Hz)
Kích thước (HxWxD) 165,3 × 160 × 219,4 mm
Trọng lượng (Net) 2.09 kg - 3.02 kg
Nhiệt độ hoạt động 0-40 ° C (32 ° F - 104 ° F)
Nhiệt độ bảo quản -20 - 70 ° C (-4 ° F - 158 ° F)
Độ ẩm tương đối 5,95% RH, không ngưng tụ: 27˚C (80,6˚F)
Máy phát điện 90W, AC 100-240 V
Quạt 1 x 120mm, 12VDC
Cảnh báo hệ thống Buzzer
Khe bảo mật Kensington
Tối đa Số lượng kết nối đồng thời (CIFS) 1500

 

SẢN PHẨM LIÊN QUAN

url