Máy In phun màu Epson L3550 – Đa năng
Máy In phun màu Epson L3550 – Đa năng
Thông số sản phẩm
CHÍNH SÁCH MUA HÀNG
HOTLINE HỖ TRỢ
Máy In phun màu Epson L3550 – Đa năng phù hợp với các doanh nghiệp, dịch vụ in ấn và in văn phòng. Máy in Epson với khay nạp tài liệu tự động 30 trang, khay giấy 250 tờ phía trước và tốc độ in lên đến 15,5 trang mỗi phút.
Thiết kế tiết kiệm không gian
Máy In phun màu Epson L3550 có kiểu dáng đẹp và nhỏ gọn, thiết kế bình mực được tích hợp vào máy in nên sản phẩm có diện tích nhỏ. Ngoài ra, vòi chai độc đáo cho phép nạp mựcđầy bình mà không bị tràn hoặc bị lỗi. Với sức chứa lên đến 250 tờ giấy, điều này tạo ra một môi trường làm việc tiết kiệm thời gian. Bạn có thể thiết lập và thao tác không cần PC với bảng điều khiển cảm ứng LCD màu cảm ứng 2,4 inch.
Tính năng vượt trội
- In tốc độ cao: Tốc độ in lên đến 15,5ipm cho bản in tiêu chuẩn, tốc độ in nháp lên đến 33ppm với đầu in PrecisionCore của Epson mang đến các giải pháp chất lượng cao.
- Hiệu suất trang cao: Bạn sẽ có thể tiết kiệm chi phí vì mỗi bộ mực có năng suất cực cao lên đến 7.500 trang đối với màu đen và lên đến 6.000 trang đối với màu.
- Kết nối: Chức năng Wi-Fi và Wi-Fi Direct tích hợp giúp máy in không dây qua mạng và kết nối dễ dàng với các thiết bị thông minh khác. Ưu điểm bổ sung của Wi-Fi Direct là giúp bạn kết nối tối đa 8 thiết bị với máy in mà không cần bộ định tuyến.
- Các tính năng khác: Epson Connect Enabled, Epson iPrint, Epson Email Print, Quét lên đám mây, Apple AirPrint, Epson Smart Panel….
Thông số kỹ thuật của máy in phun màu Epson L3550 – Đa năng
- Tính năng: Print, Scan and Copy
- Độ phân giải: Print: 4800 x 1200 dpi; Scan: 1200 x 2400 dpi; Copy: 600 x 600 dpi
- Giao tiếp: USB 2.0; Wi-Fi IEEE 802.11b/g/n, Wi-Fi Direct;
- Tốc độ: Print: Up to 33.0 ppm / 20.0 ppm; Scan: Black 200 dpi: 11 sec/ Colour 200 dpi: 28 sec;Copy: Up to 10.8 ipm / 5.5 ipm
- In đảo mặt: Không
- ADF: Không
- Kích thước (W x D x H): 375 x 347 x 179 mm
- Trọng lượng: 4,1 kg
- Hệ điều hành tương thích: Windows XP/XP Chuyên Nghiệp/Vista/7/8/8.1/10; Máy chủ Windows 2003/2008/2012/2016/2019; Mac OS X 10.6.8 trở lên; Hệ điều hành máy chủ Windows
Thông số kỹ thuật
Phương pháp in | Máy in phun màu đa chức năng A4 (In, Quét, Sao chép) |
Lượng mực tối thiểu | 3.3 pl |
Ngôn ngữ máy in | ESC/P-R, ESC/P Raster |
Cấu hình vòi phun | 400 x 1 nozzles Black 128 x 1 nozzles per Colour (Cyan, Magenta, Yellow) |
Độ phân giải tối đa | 4800 x 1200 dpi (with Variable-Sized Droplet Technology) |
In tự động 2 mặt | Không |
Tốc độ in | Photo Default - 10 x 15 cm / 4 x 6 ": Approx. 69 sec per photo (Border) / 90 sec per photo (Borderless) Draft, A4 (Black / Colour): Up to 33.0 ppm / 20.0 ppm ISO 24734, A4 Simplex (Black / Colour): Simplex: Up to 15.0 ipm / 8.0 ipm First Page Out Time from Ready Mode (Black / Colour): Approx. 10 sec / 16 sec |
Bản sao tối đa | 30 copies |
Tốc độ sao chép | ISO 29183, A4 Simplex Flatbed (Black / Colour): Up to 10.8 ipm / 5.5 ipm |
Độ phân giải sao chép | 600 x 600 dpi |
Loại máy quét | Flatbed colour image scanner |
Loại cảm biến | CIS |
Độ phân giải quét | 1200 x 2400 dpi |
Độ sâu quét | Scanner Bit Depth (Colour): 48-bit input, 24-bit output Scanner Bit Depth (Grayscale): 16-bit input, 8-bit output Scanner Bit Depth (Black & White): 16-bit input, 1-bit output |
Tốc độ quét | Flatbed (Black / Colour): Black 200 dpi: 11 sec Colour 200 dpi: 28 sec |
Giải pháp di động và đám mây | Epson Connect Features: Epson iPrint, Epson Email Print, Remote Print Driver Other Mobile Solutions: Apple AirPrint, Mopria Print Service, Epson Smart Panel |
Số lượng khay giấy | 1 |
Dung lượng giấy | Up to 100 sheets of Plain Paper (80 g/m2), 20 sheets of Premium Glossy Photo Paper |
Cổng kết nối | USB: USB 2.0 Network: Wi-Fi IEEE 802.11b/g/n, Wi-Fi Direct |
Mực in | Black Ink Bottle: Page Yield*5: 4,300 Pages Order Code: 003 Cyan Ink Bottle: Page Yield*5: 7,300 Pages (Composite Yield) Order Code: 003 Magenta Ink Bottle: Page Yield*5: 7,300 Pages (Composite Yield) Order Code: 003 Yellow Ink Bottle: Page Yield*5: 7,300 Pages (Composite Yield) Order Code: 003 Maintenance Box: C12C934461 |
Hệ điều hành tương thích | Windows XP / XP Professional / Vista / 7 / 8 / 8.1 / 10 Windows Server 2003 / 2008 / 2012 / 2016 / 2019 Only printing functions are supported for Windows Server OS Mac OS X 10.6.8 or later |
Kích thước | 375 x 347 x 179 mm |
Trọng lượng | 4.1 kg |