Laptop Dell Gaming G5 15 5505 70252801 (15.6 inch FHD | Ryzen 5 4600H | RX 5600M | RAM 8GB | SSD 512GB | Win10 Màu bạc)

Quà tặng và Ưu đãi

QUÝ KHÁCH CÓ THỂ CHỌN 1 TRONG 2 GÓI KHUYẾN MẠI SAU

GÓI KHUYẾN MÃI 1:
- Chuột Máy Tính Không Dây
- Pad Chuột Phi Liêm
- Tặng balo hoặc cặp laptop
- Voucher Giảm Giá 10% Khi Mua Phụ Kiện (Tối Đa 100k): Chuột, Bàn Phím, Tai Nghe, USB
- Gói Bảo Trì, Bảo Dưỡng Miễn Phí TRỌN ĐỜI Tại Máy Tính Phi Liêm

GÓI KHUYẾN MÃI 2:
- Áo mưa vải dù MA Hoặc Mũ bảo hiểm MA Hoặc Ô gấp MA
- Tặng balo hoặc cặp laptop
- Voucher Giảm Giá 10% Khi Mua Phụ Kiện (Tối Đa 100k): Chuột, Bàn Phím, Tai Nghe, USB
- Gói Bảo Trì, Bảo Dưỡng Miễn Phí TRỌN ĐỜI Tại Máy Tính Phi Liêm

Laptop Dell Gaming G5 15 5505 70252801 (15.6 inch FHD | Ryzen 5 4600H | RX 5600M | RAM 8GB | SSD 512GB | Win10 Màu bạc)

Giá bán : 25.990.000

Mô tả tóm tắt sản phẩm

  • Màn hình : 15.6 inch FHD(1920×1080) 300nits WVA Anti-Glare LED Backlit Display, 144Hz refresh rate
  • CPU: AMD Ryzen 5-4600H (3.0GHz upto 4.0GHz, 8MB) (6 nhân 12 luồng)
  • Card màn hình: Card rời AMD Radeon RX 5600M 6GB GDDR6
  • RAM: DDR4 8GB
  • Ổ cứng: 512GB M.2 PCIe NVMe
  • Màu sắc: Bạc
  • Cân nặng: 2.5Kg
  • Hệ điều hành: Windows 10 Home 
  • Pin: 3-Cell, 51 Whr

Xem thêm

Danh mục:
YÊU CẦU ĐẶT HÀNG
Vui lòng bật JavaScript trong trình duyệt của bạn để hoàn thành Form này.
  • United States+1
  • United Kingdom+44
  • Afghanistan (‫افغانستان‬‎)+93
  • Albania (Shqipëri)+355
  • Algeria (‫الجزائر‬‎)+213
  • American Samoa+1
  • Andorra+376
  • Angola+244
  • Anguilla+1
  • Antigua and Barbuda+1
  • Argentina+54
  • Armenia (Հայաստան)+374
  • Aruba+297
  • Ascension Island+247
  • Australia+61
  • Austria (Österreich)+43
  • Azerbaijan (Azərbaycan)+994
  • Bahamas+1
  • Bahrain (‫البحرين‬‎)+973
  • Bangladesh (বাংলাদেশ)+880
  • Barbados+1
  • Belarus (Беларусь)+375
  • Belgium (België)+32
  • Belize+501
  • Benin (Bénin)+229
  • Bermuda+1
  • Bhutan (འབྲུག)+975
  • Bolivia+591
  • Bosnia and Herzegovina (Босна и Херцеговина)+387
  • Botswana+267
  • Brazil (Brasil)+55
  • British Indian Ocean Territory+246
  • British Virgin Islands+1
  • Brunei+673
  • Bulgaria (България)+359
  • Burkina Faso+226
  • Burundi (Uburundi)+257
  • Cambodia (កម្ពុជា)+855
  • Cameroon (Cameroun)+237
  • Canada+1
  • Cape Verde (Kabu Verdi)+238
  • Caribbean Netherlands+599
  • Cayman Islands+1
  • Central African Republic (République centrafricaine)+236
  • Chad (Tchad)+235
  • Chile+56
  • China (中国)+86
  • Christmas Island+61
  • Cocos (Keeling) Islands+61
  • Colombia+57
  • Comoros (‫جزر القمر‬‎)+269
  • Congo (DRC) (Jamhuri ya Kidemokrasia ya Kongo)+243
  • Congo (Republic) (Congo-Brazzaville)+242
  • Cook Islands+682
  • Costa Rica+506
  • Côte d’Ivoire+225
  • Croatia (Hrvatska)+385
  • Cuba+53
  • Curaçao+599
  • Cyprus (Κύπρος)+357
  • Czech Republic (Česká republika)+420
  • Denmark (Danmark)+45
  • Djibouti+253
  • Dominica+1
  • Dominican Republic (República Dominicana)+1
  • Ecuador+593
  • Egypt (‫مصر‬‎)+20
  • El Salvador+503
  • Equatorial Guinea (Guinea Ecuatorial)+240
  • Eritrea+291
  • Estonia (Eesti)+372
  • Eswatini+268
  • Ethiopia+251
  • Falkland Islands (Islas Malvinas)+500
  • Faroe Islands (Føroyar)+298
  • Fiji+679
  • Finland (Suomi)+358
  • France+33
  • French Guiana (Guyane française)+594
  • French Polynesia (Polynésie française)+689
  • Gabon+241
  • Gambia+220
  • Georgia (საქართველო)+995
  • Germany (Deutschland)+49
  • Ghana (Gaana)+233
  • Gibraltar+350
  • Greece (Ελλάδα)+30
  • Greenland (Kalaallit Nunaat)+299
  • Grenada+1
  • Guadeloupe+590
  • Guam+1
  • Guatemala+502
  • Guernsey+44
  • Guinea (Guinée)+224
  • Guinea-Bissau (Guiné Bissau)+245
  • Guyana+592
  • Haiti+509
  • Honduras+504
  • Hong Kong (香港)+852
  • Hungary (Magyarország)+36
  • Iceland (Ísland)+354
  • India (भारत)+91
  • Indonesia+62
  • Iran (‫ایران‬‎)+98
  • Iraq (‫العراق‬‎)+964
  • Ireland+353
  • Isle of Man+44
  • Israel (‫ישראל‬‎)+972
  • Italy (Italia)+39
  • Jamaica+1
  • Japan (日本)+81
  • Jersey+44
  • Jordan (‫الأردن‬‎)+962
  • Kazakhstan (Казахстан)+7
  • Kenya+254
  • Kiribati+686
  • Kosovo+383
  • Kuwait (‫الكويت‬‎)+965
  • Kyrgyzstan (Кыргызстан)+996
  • Laos (ລາວ)+856
  • Latvia (Latvija)+371
  • Lebanon (‫لبنان‬‎)+961
  • Lesotho+266
  • Liberia+231
  • Libya (‫ليبيا‬‎)+218
  • Liechtenstein+423
  • Lithuania (Lietuva)+370
  • Luxembourg+352
  • Macau (澳門)+853
  • Madagascar (Madagasikara)+261
  • Malawi+265
  • Malaysia+60
  • Maldives+960
  • Mali+223
  • Malta+356
  • Marshall Islands+692
  • Martinique+596
  • Mauritania (‫موريتانيا‬‎)+222
  • Mauritius (Moris)+230
  • Mayotte+262
  • Mexico (México)+52
  • Micronesia+691
  • Moldova (Republica Moldova)+373
  • Monaco+377
  • Mongolia (Монгол)+976
  • Montenegro (Crna Gora)+382
  • Montserrat+1
  • Morocco (‫المغرب‬‎)+212
  • Mozambique (Moçambique)+258
  • Myanmar (Burma) (မြန်မာ)+95
  • Namibia (Namibië)+264
  • Nauru+674
  • Nepal (नेपाल)+977
  • Netherlands (Nederland)+31
  • New Caledonia (Nouvelle-Calédonie)+687
  • New Zealand+64
  • Nicaragua+505
  • Niger (Nijar)+227
  • Nigeria+234
  • Niue+683
  • Norfolk Island+672
  • North Korea (조선 민주주의 인민 공화국)+850
  • North Macedonia (Северна Македонија)+389
  • Northern Mariana Islands+1
  • Norway (Norge)+47
  • Oman (‫عُمان‬‎)+968
  • Pakistan (‫پاکستان‬‎)+92
  • Palau+680
  • Palestine (‫فلسطين‬‎)+970
  • Panama (Panamá)+507
  • Papua New Guinea+675
  • Paraguay+595
  • Peru (Perú)+51
  • Philippines+63
  • Poland (Polska)+48
  • Portugal+351
  • Puerto Rico+1
  • Qatar (‫قطر‬‎)+974
  • Réunion (La Réunion)+262
  • Romania (România)+40
  • Russia (Россия)+7
  • Rwanda+250
  • Saint Barthélemy+590
  • Saint Helena+290
  • Saint Kitts and Nevis+1
  • Saint Lucia+1
  • Saint Martin (Saint-Martin (partie française))+590
  • Saint Pierre and Miquelon (Saint-Pierre-et-Miquelon)+508
  • Saint Vincent and the Grenadines+1
  • Samoa+685
  • San Marino+378
  • São Tomé and Príncipe (São Tomé e Príncipe)+239
  • Saudi Arabia (‫المملكة العربية السعودية‬‎)+966
  • Senegal (Sénégal)+221
  • Serbia (Србија)+381
  • Seychelles+248
  • Sierra Leone+232
  • Singapore+65
  • Sint Maarten+1
  • Slovakia (Slovensko)+421
  • Slovenia (Slovenija)+386
  • Solomon Islands+677
  • Somalia (Soomaaliya)+252
  • South Africa+27
  • South Korea (대한민국)+82
  • South Sudan (‫جنوب السودان‬‎)+211
  • Spain (España)+34
  • Sri Lanka (ශ්‍රී ලංකාව)+94
  • Sudan (‫السودان‬‎)+249
  • Suriname+597
  • Svalbard and Jan Mayen+47
  • Sweden (Sverige)+46
  • Switzerland (Schweiz)+41
  • Syria (‫سوريا‬‎)+963
  • Taiwan (台灣)+886
  • Tajikistan+992
  • Tanzania+255
  • Thailand (ไทย)+66
  • Timor-Leste+670
  • Togo+228
  • Tokelau+690
  • Tonga+676
  • Trinidad and Tobago+1
  • Tunisia (‫تونس‬‎)+216
  • Turkey (Türkiye)+90
  • Turkmenistan+993
  • Turks and Caicos Islands+1
  • Tuvalu+688
  • U.S. Virgin Islands+1
  • Uganda+256
  • Ukraine (Україна)+380
  • United Arab Emirates (‫الإمارات العربية المتحدة‬‎)+971
  • United Kingdom+44
  • United States+1
  • Uruguay+598
  • Uzbekistan (Oʻzbekiston)+998
  • Vanuatu+678
  • Vatican City (Città del Vaticano)+39
  • Venezuela+58
  • Vietnam (Việt Nam)+84
  • Wallis and Futuna (Wallis-et-Futuna)+681
  • Western Sahara (‫الصحراء الغربية‬‎)+212
  • Yemen (‫اليمن‬‎)+967
  • Zambia+260
  • Zimbabwe+263
  • Åland Islands+358

CHÍNH SÁCH MUA HÀNG

Bảo hành chính hãng 5 năm Bảo hành tận nơi siêu tốc 3h Đổi mới khi lỗi 30 ngày đầu Trả góp lãi suất 0% Giao hàng toàn quốc

HOTLINE HỖ TRỢ

Tổng đài tư vấn kinh doanh (miễn phí): 0235 3769 888 Phòng Kinh Doanh : 0905 40 40 41 Phòng Bảo Hành : 0869 40 40 41 Phòng Kỹ thuật : 0976 40 40 41 Phòng Kế Toán :0905 97 40 41 Góp ý - Khiếu nại: 0933 40 40 41

Thông tin sản phẩm Laptop Dell Gaming G5 15 5505 70252801 (15.6 inch FHD | Ryzen 5 4600H | RX 5600M | RAM 8GB | SSD 512GB | Win10 Màu bạc)

Laptop Dell Gaming G5 15 5505 70252801 mang diện mạo đậm chất gaming cùng bộ vi xử lý đến từ nhà AMD đáp ứng đầy đủ nhu cầu của bạn từ văn phòng cho đến gaming, thiết kế đồ họa đỉnh cao để hiểu hơn về máy tính xách tay dell cao cấp này,  Phi Liêm Computer sẽ giới thiệu chi tiết dưới đây!

Cấu hình laptop Dell G5 mạnh mẽ

Được trang bị bộ vi xử lý AMD Ryzen 5 4600H với 6 nhân 12 luồng cho xung nhịp trung bình là 3.0 GHz và đạt tối đa 4.0 GHz ở chế độ Turbo Boost giúp thực hiện nhiều tác vụ nặng và mượt mà. Bộ nhớ RAM 8GB với khả năng Bus RAM 3200 MHz đẩy nhanh tốc độ xử lý đa tác vụ và card đồ họa rời mạnh mẽ cho bạn trải nghiệm hình ảnh mượt. Chưa hết, máy còn có ổ cứng SSD 512GB  rộng lớn bạn có thể nâng cấp thêm ổ cứng lên đến 1TB đáp ứng nhu cầu người dùng.

Laptop Dell Gaming G5 15 5505 70252801 bộ nhớ RAM mạnh mẽ

Tính năng nổi bật của Laptop Dell Gaming G5 15 5505 70252801

Bàn phím của laptop được trang bị đèn nền giúp bạn thao tác ở những nơi ánh sáng yếu, các phím được thiết kế khoảng cách hợp lý có hành trình phím sâu tạo cảm giác êm ái khi soạn thảo văn bản.

Laptop Dell Gaming G5 15 5505 70252801 bàn phím fullsize

Thiết kế sang trọng, tối giản

Lớp vỏ của laptop được làm bằng chất liệu kim loại có độ bền với tông màu bạc sang trọng, phù hợp với gaming và làm việc. Trọng lượng máy 2.5 kg và dày 30.9mm, với trọng lượng vậy bạn dễ dàng mang đi khắp mọi nơi để sử dụng.

Laptop Dell Gaming G5 15 5505 70252801 được thiết kế mới mẻ

Đắm chìm vào game với màn hình rộng

Laptop Dell Gaming G5 15 5505 70252801 sở hữu màn hình 15.6 inch độ phân giải Full HD cho hình ảnh sống động, sắc nét cùng tần số quét 144Hz cho bạn bắt kịp từng chuyển động trong game và tránh tình trạng bị xé hình hay nhờ màu. Được trang bị công nghệ Anti-glare chống chói cho hiển thị hình ảnh chất lượng cao và đem lại góc nhìn rộng 178 độ cho hình ảnh không bị đổi màu ngay cả nhìn từ mọi góc nghiêng. Hình ảnh laptop nhỏ gọn không chỉ đẹp mãn nhãn mà còn mượt hơn bao giờ hết. Sẵn sàng với những tựa game fps, nơi chỉ một chuyển động nhỏ cũng tạo nên sự khác biệt.

Laptop Dell Gaming G5 15 5505 70252801 tần số quét 144hz

Âm thanh sống động nhờ công nghệ Nahimic Audio

Được trang bị âm thanh công nghệ Nahimic Audio giúp tăng độ chân thực trong mọi chuyển động bạn đang là một nhân vật trong trò chơi, đem lại lợi thế cạnh tranh cho game thủ. Công nghệ âm thanh hiện đại này cho phép người dùng giả lập hệ thống âm thanh vòm 3D sống động, cung cấp âm thanh chất lượng cao.

Laptop Dell Gaming G5 15 5505 70252801 âm thanh sống động

Đầy đủ cổng kết nối đa dạng

Laptop dell vẫn đầy đủ các cổng kết nối bao gồm: 2 cổng USB 2.0, cổng USB 3.2 Gen 2 Type-C, cổng USB 3.2 Gen 1, cổng HDMI và combo 3.5 input giúp bạn dễ dàng kết nối với các thiết bị ngoại vi khác. Thiết kế chuẩn Wi-Fi 6 – 802.11ax và Bluetooth 5.0 cho các kết nối không dây ổn định khi chơi game và làm việc.

Laptop Dell Gaming G5 15 5505 70252801 đầy đủ các cổng kết nối thông dụng

Tổng kết chung Laptop Dell Gaming G5 15 5505 70252801

Được thiết kế bền bỉ như một cỗ máy đa dụng nhờ vào những tính năng nổi trội của laptop. Chắc chắn, chiếc laptop này sẽ nằm trong kỳ vọng của các game thủ cũng như dân đồ họa chuyên nghiệp với mức giá hợp lý.

Trên đây là ưu điểm vượt trội của laptop mà Phi Liêm Computer đã giới thiệu. Nếu bạn, quan tâm laptop này hãy liên hệ Phi Liêm Computer theo hotline 0976 40 40 41 để được tư vấn chính xác nhất!

Thông số kỹ thuật

Bộ xử lý
Công nghệ CPU AMD Ryzen 5
Loại CPU 4600H (6 cores)
Tốc độ CPU 3.0GHz
Tốc độ tối đa Turbo Boost 4.0GHz
Bộ nhớ RAM, Ổ cứng
RAM 8GB, 3200MHz
Loại RAM DDR4
Ổ cứng SSD 512GB 
Màn hình
Kích thước màn hình 15.6inch
Độ phân giải Full HD (1920 x 1080)
Công nghệ màn hình - Tần số quét 144Hz
- Anti-Glare
- 300 Nits
- Led Backlit
- WVA
Màn hình cảm ứng Không
Đồ họa và Âm thanh
Thiết kế card Card đồ họa rời
Card đồ họa AMD Radeon RX 5600M 6GB
Công nghệ âm thanh N/a
Cổng kết nối & tính năng mở rộng
Cổng giao tiếp 1 x USB 3.2 Gen 2 Type-C,
1 x USB 3.2 Gen 1
2 x USB 2.0
1 x HDMI 2.0
1 x Headphone/Mic
Kết nối không dây Wi-Fi 6 AX1650 (2x2), Bluetooth 5.0
Khe đọc thẻ nhớ
Webcam HD Webcam
Bảo mật vân tay N/A
Đèn bàn phím
Pin & Adapter sạc 
Loại PIN Li-Polymer 51WHr
Thông tin Pin 3 cell
Hệ điều hành
Hệ điều hành Windows 10 Home
Kích thước & trọng lượng
Kích thước 364 x 254 x 21.6 (mm)
Trọng lượng 2.5kg
Chất liệu Kim loại

SẢN PHẨM LIÊN QUAN

url