SEGOTEP G6 (Intel LGA1700/AMD AM5/6 ống đồng/Led ARGB/Có Cover)
Tản nhiệt Segotep G6
- Hỗ trợ socket: Intel LGA 1700/1200/115x AMD AM5/AM4
- Điện áp: 12VDC
- Kích thước: 125(L)*74(W)*158(H)mm
- Chất liệu : Lá tản bằng 99.9% aluminium + 6 Ống tản bằng đồng nguyên chất
- Kích thước Fan: 12cm
- Tốc độ fan: 800-1800±10% RPM | CFM: 45.4 CFM (MAX) | Độ ồn: <31.7 dB(A)
- TDP: 180W
- Cổng kết nối: 4 Pin PWM, 3 Pin ARGB
- Bảo hành: 24 tháng
SEGOTEP G6 (Intel LGA1700/AMD AM5/6 ống đồng/Led ARGB/Có Cover)
Tản nhiệt Segotep G6
- Hỗ trợ socket: Intel LGA 1700/1200/115x AMD AM5/AM4
- Điện áp: 12VDC
- Kích thước: 125(L)*74(W)*158(H)mm
- Chất liệu : Lá tản bằng 99.9% aluminium + 6 Ống tản bằng đồng nguyên chất
- Kích thước Fan: 12cm
- Tốc độ fan: 800-1800±10% RPM | CFM: 45.4 CFM (MAX) | Độ ồn: <31.7 dB(A)
- TDP: 180W
- Cổng kết nối: 4 Pin PWM, 3 Pin ARGB
- Bảo hành: 24 tháng
- Hãng sản xuất: Apacer
- Model: RAM Apacer DDR4 16GB 3200 OC TEX
- Chuẩn Ram: DDR4
- Dung lượng: 16GB (1x16GB)
- Bus: 3200MHz
- Độ trễ: 16-20-20-38
- Điện áp: 1.35V
- Tản nhiệt: Có
- Hãng sản xuất: Apacer
- Model: RAM Apacer DDR4 16GB 3200 OC TEX
- Chuẩn Ram: DDR4
- Dung lượng: 16GB (1x16GB)
- Bus: 3200MHz
- Độ trễ: 16-20-20-38
- Điện áp: 1.35V
- Tản nhiệt: Có
- Trang bị hai quạt 12cm có đèn LED RGB 4pin molex.
- Tương thích chuẩn bo mạch chủ: M-ATX, ITX
- Kích thước các chiều: 350mm x 200mm x 382mm (dài x rộng x cao)
- Số cổng kết nối: 1 x USB 3.0, 2 USB 2.0 và 1 HD Audio 3.5mm
- Khay ổ đĩa 2 x HDD 3.5 inch hoặc 1 x HDD 3.5 inh và 1 x SSD 2.5 inch
- Khe mở rộng : 4
- Hỗ trợ VGA: 285mm | Tản nhiệt CPU: 160mm
- Số quạt có thể trang bị: Trước: 2 quạt 12/14cm hoặc tản nhiệt nước 240/280mm; Trên: 2 quạt 12cm; Sau: 1 quạt 12cm;
- Nắp hông: nắp hông trái kính cường lực 4mm, dạng cửa đóng/mở có bản lề và chốt cài nam châm.
- Trang bị hai quạt 12cm có đèn LED RGB 4pin molex.
- Tương thích chuẩn bo mạch chủ: M-ATX, ITX
- Kích thước các chiều: 350mm x 200mm x 382mm (dài x rộng x cao)
- Số cổng kết nối: 1 x USB 3.0, 2 USB 2.0 và 1 HD Audio 3.5mm
- Khay ổ đĩa 2 x HDD 3.5 inch hoặc 1 x HDD 3.5 inh và 1 x SSD 2.5 inch
- Khe mở rộng : 4
- Hỗ trợ VGA: 285mm | Tản nhiệt CPU: 160mm
- Số quạt có thể trang bị: Trước: 2 quạt 12/14cm hoặc tản nhiệt nước 240/280mm; Trên: 2 quạt 12cm; Sau: 1 quạt 12cm;
- Nắp hông: nắp hông trái kính cường lực 4mm, dạng cửa đóng/mở có bản lề và chốt cài nam châm.
- Hãng: Apacer
- Model: ES.16G21.GSH
- Chuẩn: DDR4
- Dung lượng: 16G
- Bus: 3200
- Điện áp: 1.2V
- Hãng: Apacer
- Model: ES.16G21.GSH
- Chuẩn: DDR4
- Dung lượng: 16G
- Bus: 3200
- Điện áp: 1.2V
– Dung lượng: 256Gb
– Tốc độ đọc (SSD):520MB/s
– Tốc độ ghi (SSD):500MB/s
– Chuẩn giao tiếp: SATA 3
– Kích thước: 2.5″
Chương trình khuyến mại– Dung lượng: 256Gb
– Tốc độ đọc (SSD):520MB/s
– Tốc độ ghi (SSD):500MB/s
– Chuẩn giao tiếp: SATA 3
– Kích thước: 2.5″
Chương trình khuyến mại- Trang bị hai quạt 12cm có đèn LED RGB 4pin molex.
- Tương thích chuẩn bo mạch chủ: M-ATX, ITX
- Kích thước các chiều: 350mm x 200mm x 382mm (dài x rộng x cao)
- Số cổng kết nối: 1 x USB 3.0, 2 USB 2.0 và 1 HD Audio 3.5mm
- Khay ổ đĩa 2 x HDD 3.5 inch hoặc 1 x HDD 3.5 inh và 1 x SSD 2.5 inch
- Khe mở rộng : 4
- Hỗ trợ VGA: 285mm | Tản nhiệt CPU: 160mm
- Số quạt có thể trang bị: Trước: 2 quạt 12/14cm hoặc tản nhiệt nước 240/280mm; Trên: 2 quạt 12cm; Sau: 1 quạt 12cm;
- Nắp hông: nắp hông trái kính cường lực 4mm, dạng cửa đóng/mở có bản lề và chốt cài nam châm.
- Trang bị hai quạt 12cm có đèn LED RGB 4pin molex.
- Tương thích chuẩn bo mạch chủ: M-ATX, ITX
- Kích thước các chiều: 350mm x 200mm x 382mm (dài x rộng x cao)
- Số cổng kết nối: 1 x USB 3.0, 2 USB 2.0 và 1 HD Audio 3.5mm
- Khay ổ đĩa 2 x HDD 3.5 inch hoặc 1 x HDD 3.5 inh và 1 x SSD 2.5 inch
- Khe mở rộng : 4
- Hỗ trợ VGA: 285mm | Tản nhiệt CPU: 160mm
- Số quạt có thể trang bị: Trước: 2 quạt 12/14cm hoặc tản nhiệt nước 240/280mm; Trên: 2 quạt 12cm; Sau: 1 quạt 12cm;
- Nắp hông: nắp hông trái kính cường lực 4mm, dạng cửa đóng/mở có bản lề và chốt cài nam châm.
- Trang bị hai quạt 12cm có đèn LED RGB 4pin molex.
- Tương thích chuẩn bo mạch chủ: M-ATX, ITX
- Kích thước các chiều: 350mm x 200mm x 382mm (dài x rộng x cao)
- Số cổng kết nối: 1 x USB 3.0, 2 USB 2.0 và 1 HD Audio 3.5mm
- Khay ổ đĩa 2 x HDD 3.5 inch hoặc 1 x HDD 3.5 inh và 1 x SSD 2.5 inch
- Khe mở rộng : 4
- Hỗ trợ VGA: 285mm | Tản nhiệt CPU: 160mm
- Số quạt có thể trang bị: Trước: 2 quạt 12/14cm hoặc tản nhiệt nước 240/280mm; Trên: 2 quạt 12cm; Sau: 1 quạt 12cm;
- Nắp hông: nắp hông trái kính cường lực 4mm, dạng cửa đóng/mở có bản lề và chốt cài nam châm.
- Trang bị hai quạt 12cm có đèn LED RGB 4pin molex.
- Tương thích chuẩn bo mạch chủ: M-ATX, ITX
- Kích thước các chiều: 350mm x 200mm x 382mm (dài x rộng x cao)
- Số cổng kết nối: 1 x USB 3.0, 2 USB 2.0 và 1 HD Audio 3.5mm
- Khay ổ đĩa 2 x HDD 3.5 inch hoặc 1 x HDD 3.5 inh và 1 x SSD 2.5 inch
- Khe mở rộng : 4
- Hỗ trợ VGA: 285mm | Tản nhiệt CPU: 160mm
- Số quạt có thể trang bị: Trước: 2 quạt 12/14cm hoặc tản nhiệt nước 240/280mm; Trên: 2 quạt 12cm; Sau: 1 quạt 12cm;
- Nắp hông: nắp hông trái kính cường lực 4mm, dạng cửa đóng/mở có bản lề và chốt cài nam châm.
- Hỗ trợ chuẩn bo mạch chủ: ATX, M-ATX, ITX
- Kích thước các chiều: 413mm x 219mm x 485mm (dài x rộng x cao)
- Cổng kết nối: 2 x USB, 1 x USB 3.0 và cổng HD AUDIO 3.5mm
- Khay ổ đĩa: Trong: 2 x HDD 3.5inch hoặc 1 SSD 2.5inch kết hợp HDD 3.5inch ;Mặt ngoài: 3 SSD 2.5inch
- Số khe mở rộng : 7
- Hỗ trợ VGA: 300mm | Tản nhiệt CPU: 162mm
- Số lượng quạt có thể gắn: Trước: 3 quạt 12/14cm hoặc tản nhiệt nước 240mm; Trên: 2 quạt 12/14cm hoặc tản nhiệt nước 240mm; Sau: 1 quạt 12cm;
- Nắp hông: nắp hông trái kính cường lực, dạng cửa đóng/mở có bản lề và chốt nam châm.
- Hỗ trợ chuẩn bo mạch chủ: ATX, M-ATX, ITX
- Kích thước các chiều: 413mm x 219mm x 485mm (dài x rộng x cao)
- Cổng kết nối: 2 x USB, 1 x USB 3.0 và cổng HD AUDIO 3.5mm
- Khay ổ đĩa: Trong: 2 x HDD 3.5inch hoặc 1 SSD 2.5inch kết hợp HDD 3.5inch ;Mặt ngoài: 3 SSD 2.5inch
- Số khe mở rộng : 7
- Hỗ trợ VGA: 300mm | Tản nhiệt CPU: 162mm
- Số lượng quạt có thể gắn: Trước: 3 quạt 12/14cm hoặc tản nhiệt nước 240mm; Trên: 2 quạt 12/14cm hoặc tản nhiệt nước 240mm; Sau: 1 quạt 12cm;
- Nắp hông: nắp hông trái kính cường lực, dạng cửa đóng/mở có bản lề và chốt nam châm.
- Chuột game không dây Asus TUF M4 Wireless
- Chuẩn kết nối: Wireless 2.4Ghz / Bluetooth
- Mắt cảm biến PMW3331 với độ phân giải 12k DPI cho độ chính xác cao
- Trọng lượng siêu nhẹ 62g (chưa bao gồm pin)
- Công nghệ xử lý kháng khuẩn giúp chuột luôn sạch sẽ
- 6 nút có thể lập trình
Cam kết giá tốt nhất thị trường, liên hệ 0905 40 40 41 hoặc đến tận nơi để có giá tốt nhất!
??? Tặng Voucher 50.000đ khi mua thêm Bàn di chuột Gaming cỡ lớn LED RGB
- Chuột game không dây Asus TUF M4 Wireless
- Chuẩn kết nối: Wireless 2.4Ghz / Bluetooth
- Mắt cảm biến PMW3331 với độ phân giải 12k DPI cho độ chính xác cao
- Trọng lượng siêu nhẹ 62g (chưa bao gồm pin)
- Công nghệ xử lý kháng khuẩn giúp chuột luôn sạch sẽ
- 6 nút có thể lập trình
Cam kết giá tốt nhất thị trường, liên hệ 0905 40 40 41 hoặc đến tận nơi để có giá tốt nhất!
??? Tặng Voucher 50.000đ khi mua thêm Bàn di chuột Gaming cỡ lớn LED RGB
● Kết nối / Chipset: Bluetooth V5.2 BT BT8922E2 / PixArt 1606
● Độ lớn Driver: Φ 8mm
● Giao thức hỗ trợ: A2DP, AVRCP, HSP, HFP
● Độ trễ: 40 – 60ms
● Trở kháng: 32Ω ± 15%
● Độ nhạy: 94 ± 3dB
● Tần số: 20HZ – 20KHZ
● Bán kính kết nối: ≥10 mét
● Pin tai / Dock: 50mA / 500mA – 3.7V
● Sạc: < 1 giờ đầy / 2h sử dụng (10 phút sạc)
● Thời lượng đàm thoại / chờ: ≥ 6h (70%) / 120h
● Kết nối sạc: Type-c, DC 5V / 500mA
● Công nghệ: IPX4 / dock kèm giá đỡ điện thoại
● Đầu vào định mức / tối đa: 2mW / 5mW
● Ngưng, chuyển, phát nhạc / nghe, ngắt thoại / gọi trợ lý ảo
● Kết nối / Chipset: Bluetooth V5.2 BT BT8922E2 / PixArt 1606
● Độ lớn Driver: Φ 8mm
● Giao thức hỗ trợ: A2DP, AVRCP, HSP, HFP
● Độ trễ: 40 – 60ms
● Trở kháng: 32Ω ± 15%
● Độ nhạy: 94 ± 3dB
● Tần số: 20HZ – 20KHZ
● Bán kính kết nối: ≥10 mét
● Pin tai / Dock: 50mA / 500mA – 3.7V
● Sạc: < 1 giờ đầy / 2h sử dụng (10 phút sạc)
● Thời lượng đàm thoại / chờ: ≥ 6h (70%) / 120h
● Kết nối sạc: Type-c, DC 5V / 500mA
● Công nghệ: IPX4 / dock kèm giá đỡ điện thoại
● Đầu vào định mức / tối đa: 2mW / 5mW
● Ngưng, chuyển, phát nhạc / nghe, ngắt thoại / gọi trợ lý ảo
● Kết nối / Chipset: Bluetooth V5.2 BT BT8922E2 / PixArt 1606
● Độ lớn Driver: Φ 8mm
● Giao thức hỗ trợ: A2DP, AVRCP, HSP, HFP
● Độ trễ: 40 – 60ms
● Trở kháng: 32Ω ± 15%
● Độ nhạy: 94 ± 3dB
● Tần số: 20HZ – 20KHZ
● Bán kính kết nối: ≥10 mét
● Pin tai / Dock: 50mA / 500mA – 3.7V
● Sạc: < 1 giờ đầy / 2h sử dụng (10 phút sạc)
● Thời lượng đàm thoại / chờ: ≥ 6h (70%) / 120h
● Kết nối sạc: Type-c, DC 5V / 500mA
● Công nghệ: IPX4 / dock kèm giá đỡ điện thoại
● Đầu vào định mức / tối đa: 2mW / 5mW
● Ngưng, chuyển, phát nhạc / nghe, ngắt thoại / gọi trợ lý ảo
● Kết nối / Chipset: Bluetooth V5.2 BT BT8922E2 / PixArt 1606
● Độ lớn Driver: Φ 8mm
● Giao thức hỗ trợ: A2DP, AVRCP, HSP, HFP
● Độ trễ: 40 – 60ms
● Trở kháng: 32Ω ± 15%
● Độ nhạy: 94 ± 3dB
● Tần số: 20HZ – 20KHZ
● Bán kính kết nối: ≥10 mét
● Pin tai / Dock: 50mA / 500mA – 3.7V
● Sạc: < 1 giờ đầy / 2h sử dụng (10 phút sạc)
● Thời lượng đàm thoại / chờ: ≥ 6h (70%) / 120h
● Kết nối sạc: Type-c, DC 5V / 500mA
● Công nghệ: IPX4 / dock kèm giá đỡ điện thoại
● Đầu vào định mức / tối đa: 2mW / 5mW
● Ngưng, chuyển, phát nhạc / nghe, ngắt thoại / gọi trợ lý ảo
● Kết nối / Chipset: Bluetooth V5.2 BT BT8922E2 / PixArt 1606
● Độ lớn Driver: Φ 8mm
● Giao thức hỗ trợ: A2DP, AVRCP, HSP, HFP
● Độ trễ: 40 – 60ms
● Trở kháng: 32Ω ± 15%
● Độ nhạy: 94 ± 3dB
● Tần số: 20HZ – 20KHZ
● Bán kính kết nối: ≥10 mét
● Pin tai / Dock: 50mA / 500mA – 3.7V
● Sạc: < 1 giờ đầy / 2h sử dụng (10 phút sạc)
● Thời lượng đàm thoại / chờ: ≥ 6h (70%) / 120h
● Kết nối sạc: Type-c, DC 5V / 500mA
● Công nghệ: IPX4 / dock kèm giá đỡ điện thoại
● Đầu vào định mức / tối đa: 2mW / 5mW
● Ngưng, chuyển, phát nhạc / nghe, ngắt thoại / gọi trợ lý ảo
● Kết nối / Chipset: Bluetooth V5.2 BT BT8922E2 / PixArt 1606
● Độ lớn Driver: Φ 8mm
● Giao thức hỗ trợ: A2DP, AVRCP, HSP, HFP
● Độ trễ: 40 – 60ms
● Trở kháng: 32Ω ± 15%
● Độ nhạy: 94 ± 3dB
● Tần số: 20HZ – 20KHZ
● Bán kính kết nối: ≥10 mét
● Pin tai / Dock: 50mA / 500mA – 3.7V
● Sạc: < 1 giờ đầy / 2h sử dụng (10 phút sạc)
● Thời lượng đàm thoại / chờ: ≥ 6h (70%) / 120h
● Kết nối sạc: Type-c, DC 5V / 500mA
● Công nghệ: IPX4 / dock kèm giá đỡ điện thoại
● Đầu vào định mức / tối đa: 2mW / 5mW
● Ngưng, chuyển, phát nhạc / nghe, ngắt thoại / gọi trợ lý ảo
- Thương hiệu: SEGOTEP
- Tên sản phẩm: SEGOTEP AN550W – 80PLUS (CÁP BẸ ĐEN CAO CẤP)
- Bộ nguồn Segotep SG-650A (AN550W) 550W
- Điện áp đầu vào:150 – 264Vac / 4A/ 50Hz
- Công suất thực: 550W
- Chứng nhận hiệu suất: 80 Plus – A.PFC
- Quạt làm mát : 120mm fan, Max – Sử dụng cảm biến nhiệt độ AI Cooler độc quyền.
- Số lượng cable kết nối: 1 x ATX 24-PIN (20+4) + 1 x EPS/ATX12V 8-PIN (4+4) + 2 x PCIe 8-PIN (6+2) + 1 x SATA (2 SATA) + 1 x SATA (3 SATA)
- Bảo hành: 36 tháng
- Thương hiệu: SEGOTEP
- Tên sản phẩm: SEGOTEP AN550W – 80PLUS (CÁP BẸ ĐEN CAO CẤP)
- Bộ nguồn Segotep SG-650A (AN550W) 550W
- Điện áp đầu vào:150 – 264Vac / 4A/ 50Hz
- Công suất thực: 550W
- Chứng nhận hiệu suất: 80 Plus – A.PFC
- Quạt làm mát : 120mm fan, Max – Sử dụng cảm biến nhiệt độ AI Cooler độc quyền.
- Số lượng cable kết nối: 1 x ATX 24-PIN (20+4) + 1 x EPS/ATX12V 8-PIN (4+4) + 2 x PCIe 8-PIN (6+2) + 1 x SATA (2 SATA) + 1 x SATA (3 SATA)
- Bảo hành: 36 tháng
- Thương hiệu: Apacer
- Tên sản phẩm: Ram Apacer NOX
- Dung lượng: 16GB (1 x 16GB)
- Bộ nhớ: DDR4
- Bus Ram: 3200MHz
- Thương hiệu: Apacer
- Tên sản phẩm: Ram Apacer NOX
- Dung lượng: 16GB (1 x 16GB)
- Bộ nhớ: DDR4
- Bus Ram: 3200MHz
- Thương hiệu: Apacer
- Tên sản phẩm: Ram Apacer NOX
- Dung lượng: 16GB (1 x 16GB)
- Bộ nhớ: DDR4
- Bus Ram: 3200MHz
- Thương hiệu: Apacer
- Tên sản phẩm: Ram Apacer NOX
- Dung lượng: 16GB (1 x 16GB)
- Bộ nhớ: DDR4
- Bus Ram: 3200MHz
– Dung lượng: 1TB
– Kích thước: 2.5″
– Kết nối: SATA 3
– NAND: 3D-NAND
– Tốc độ đọc/ghi (tối đa): 500MB/s | 400MB/s
– Dung lượng: 1TB
– Kích thước: 2.5″
– Kết nối: SATA 3
– NAND: 3D-NAND
– Tốc độ đọc/ghi (tối đa): 500MB/s | 400MB/s
- – Dung lượng: 1TB
- – Kích thước: 2.5″
- – Giao điện: SATA 3
- – Read/Write: Up to 560/540 MB/s
- – Độ bền và hiệu suất được tối ưu hóa ở độ ổn định cao
- – Công suất với độ tin cậy nâng cao
- – Lựa chọn hàng đầu để nâng cấp PC
- – Dung lượng: 1TB
- – Kích thước: 2.5″
- – Giao điện: SATA 3
- – Read/Write: Up to 560/540 MB/s
- – Độ bền và hiệu suất được tối ưu hóa ở độ ổn định cao
- – Công suất với độ tin cậy nâng cao
- – Lựa chọn hàng đầu để nâng cấp PC
- Thương hiệu: SEGOTEP
- Tên sản phẩm: SEGOTEP SG-750A (AN650W – 80PLUS)
- Điện áp đầu vào:150 – 264Vac /5A/ 50Hz
- Công suất thực: 650W
- Chứng nhận hiệu suất: 80 Plus – A.PFC
- Quạt làm mát : 120mm fan, Max – Sử dụng cảm biến nhiệt độ AI Cooler độc quyền.
- Số lượng cable kết nối: 1 x ATX 24-PIN (20+4) + 2 x EPS/ATX12V 8-PIN (4+4) + 2 x PCIe 8-PIN (6+2) + 1 x SATA (2 SATA) + 1 x SATA (3 SATA)
- Bảo hành: 36 tháng
- Thương hiệu: SEGOTEP
- Tên sản phẩm: SEGOTEP SG-750A (AN650W – 80PLUS)
- Điện áp đầu vào:150 – 264Vac /5A/ 50Hz
- Công suất thực: 650W
- Chứng nhận hiệu suất: 80 Plus – A.PFC
- Quạt làm mát : 120mm fan, Max – Sử dụng cảm biến nhiệt độ AI Cooler độc quyền.
- Số lượng cable kết nối: 1 x ATX 24-PIN (20+4) + 2 x EPS/ATX12V 8-PIN (4+4) + 2 x PCIe 8-PIN (6+2) + 1 x SATA (2 SATA) + 1 x SATA (3 SATA)
- Bảo hành: 36 tháng
- Tương thích chuẩn bo mạch chủ kích thước nhỏ: M-ATX/ ITX
- Kích thước: 420mm x 220mm x 356mm (dài x rộng x cao)
- Cổng kết nối: 2 x USB 3.0, HD Audio 3.5mm
- Hỗ trợ ổ đĩa: đáy: HDD 3.5inch / 2 x SSD 2.5inch
- Khe mở rộng: 7
- Hỗ trợ VGA: 350mm | CPU Cooler: 170mm | PSU: 170mm
- Hỗ trợ fan: mặt đáy: 3 fan 12cm, trên cùng: 2 fan 12cm/ 14cm (hỗ trợ 240 Radiator), phía sau: 1 fan 12cm.
- Nắp hông: kính cường lực, có thể hoán đổi vị trí 2 mặt hông.
- Sản phẩm không bao gồm fan.
- Tương thích chuẩn bo mạch chủ kích thước nhỏ: M-ATX/ ITX
- Kích thước: 420mm x 220mm x 356mm (dài x rộng x cao)
- Cổng kết nối: 2 x USB 3.0, HD Audio 3.5mm
- Hỗ trợ ổ đĩa: đáy: HDD 3.5inch / 2 x SSD 2.5inch
- Khe mở rộng: 7
- Hỗ trợ VGA: 350mm | CPU Cooler: 170mm | PSU: 170mm
- Hỗ trợ fan: mặt đáy: 3 fan 12cm, trên cùng: 2 fan 12cm/ 14cm (hỗ trợ 240 Radiator), phía sau: 1 fan 12cm.
- Nắp hông: kính cường lực, có thể hoán đổi vị trí 2 mặt hông.
- Sản phẩm không bao gồm fan.
- Hãng sản xuất: THERMALTAKE
- Trọng lượng: 6.1 kg / 13.45 lbs
- Chất liệu: Thép SPCC cao cấp, Kính cường lực
- Hỗ trợ mainboard: 6.7” x 6.7” (Mini ITX), 9.6” x 9.6” (Micro ATX)
- Chiều cao tản nhiệt CPU: 165mm
- Chiều dài nguồn tối đa: 160mm
- Chiều dài VGA tối đa: 330mm
- Khe cắm mở rộng: 4
- Bảo hành: 12 tháng
- Hãng sản xuất: THERMALTAKE
- Trọng lượng: 6.1 kg / 13.45 lbs
- Chất liệu: Thép SPCC cao cấp, Kính cường lực
- Hỗ trợ mainboard: 6.7” x 6.7” (Mini ITX), 9.6” x 9.6” (Micro ATX)
- Chiều cao tản nhiệt CPU: 165mm
- Chiều dài nguồn tối đa: 160mm
- Chiều dài VGA tối đa: 330mm
- Khe cắm mở rộng: 4
- Bảo hành: 12 tháng
- Thương hiệu: SEGOTEP
- Tên sản phẩm: SEGOTEP SG-750A (AN650W – 80PLUS) WHITE (CÁP BẸ TRẮNG CAO CẤP)
- Điện áp đầu vào:150 – 264Vac / 5A/ 50Hz
- Công suất thực: 650W
- Chứng nhận hiệu suất: 80 Plus – A.PFC
- Quạt làm mát : 120mm fan, Max – Sử dụng cảm biến nhiệt độ AI Cooler độc quyền.
- Số lượng cable kết nối: 1 x ATX 24-PIN (20+4) + 2 x EPS/ATX12V 8-PIN (4+4) + 2 x PCIe 8-PIN (6+2) + 1 x SATA (2 SATA) + 1 x SATA (3 SATA)
- Bảo hành: 36 tháng
- Thương hiệu: SEGOTEP
- Tên sản phẩm: SEGOTEP SG-750A (AN650W – 80PLUS) WHITE (CÁP BẸ TRẮNG CAO CẤP)
- Điện áp đầu vào:150 – 264Vac / 5A/ 50Hz
- Công suất thực: 650W
- Chứng nhận hiệu suất: 80 Plus – A.PFC
- Quạt làm mát : 120mm fan, Max – Sử dụng cảm biến nhiệt độ AI Cooler độc quyền.
- Số lượng cable kết nối: 1 x ATX 24-PIN (20+4) + 2 x EPS/ATX12V 8-PIN (4+4) + 2 x PCIe 8-PIN (6+2) + 1 x SATA (2 SATA) + 1 x SATA (3 SATA)
- Bảo hành: 36 tháng
- Hãng sản xuất: THERMALTAKE
- Kích thước: 411 x 220 x 441 mm
- Trọng lượng: 6.1 kg / 13.45 lbs
- Chất liệu: Thép SPCC cao cấp, Kính cường lực
- Màu: Trắng / Snow White
- Chuẩn Mainboard: 6.7” x 6.7” (Mini ITX), 9.6” x 9.6” (Micro ATX)
- Khe cắm mở rộng: 4
- Cổng giao tiếp bên ngoài: 1 x USB 3.0, 2 x USB 2.0, 1 x HD Audio
- Bảo hành:12 tháng
- Hãng sản xuất: THERMALTAKE
- Kích thước: 411 x 220 x 441 mm
- Trọng lượng: 6.1 kg / 13.45 lbs
- Chất liệu: Thép SPCC cao cấp, Kính cường lực
- Màu: Trắng / Snow White
- Chuẩn Mainboard: 6.7” x 6.7” (Mini ITX), 9.6” x 9.6” (Micro ATX)
- Khe cắm mở rộng: 4
- Cổng giao tiếp bên ngoài: 1 x USB 3.0, 2 x USB 2.0, 1 x HD Audio
- Bảo hành:12 tháng
Dung lượng: 1TB
– Kích thước: M.2 2280
– Kết nối: PCIe
– NAND: 3D-NAND
– Tốc độ đọc/ghi (tối đa): 3200MB/s | 1200MB/s
Dung lượng: 1TB
– Kích thước: M.2 2280
– Kết nối: PCIe
– NAND: 3D-NAND
– Tốc độ đọc/ghi (tối đa): 3200MB/s | 1200MB/s
- CPU Pentium cơ bản của Intel
- 2 nhân & 2 luồng
- Xung cơ bản: 3.0 GHz
- Phù hợp cho nhu cầu làm việc cơ bản & giải trí nhẹ
fjgkj lll
- CPU Pentium cơ bản của Intel
- 2 nhân & 2 luồng
- Xung cơ bản: 3.0 GHz
- Phù hợp cho nhu cầu làm việc cơ bản & giải trí nhẹ
fjgkj lll
SEGOTEP GANK 360S-APE BLACK
- Hỗ trợ Mainboard: M-ATX/ITX
- Kích thước: L 453 W 235 H 420mm
- Cổng kết nối: USB3.0 * 1 + HD AUDIO + 1 TYPE-C
- Hỗ trợ ổ đĩa: Đáy: 3.5″ HDD * 4 /Internal board: 2.5″ SSD * 1
- Khe mở rộng: 5x PCI Expansion Slots
- Hỗ trợ VGA: 390mm | CPU Cooler: 172mm | PSU: 250mm
- Hỗ trợ fan: Mặt trên: 12cm * 3 / 14cm * 2, Trước: 12cm*3 / 14cm*3 , Hông: 12cm * 2; Phía sau: 12cm*1
- Hỗ Trợ Radiator: Trên cùng: 240/280/360mm
SEGOTEP GANK 360S-APE BLACK
- Hỗ trợ Mainboard: M-ATX/ITX
- Kích thước: L 453 W 235 H 420mm
- Cổng kết nối: USB3.0 * 1 + HD AUDIO + 1 TYPE-C
- Hỗ trợ ổ đĩa: Đáy: 3.5″ HDD * 4 /Internal board: 2.5″ SSD * 1
- Khe mở rộng: 5x PCI Expansion Slots
- Hỗ trợ VGA: 390mm | CPU Cooler: 172mm | PSU: 250mm
- Hỗ trợ fan: Mặt trên: 12cm * 3 / 14cm * 2, Trước: 12cm*3 / 14cm*3 , Hông: 12cm * 2; Phía sau: 12cm*1
- Hỗ Trợ Radiator: Trên cùng: 240/280/360mm
SEGOTEP LUMI II BLACK TYPE-C
- Hỗ trợ Mainboard: M-ATX/ITX
- Kích thước: L 424 W 284 H 368mm
- Cổng kết nối: USB3.0 * 1 + USB2.0 * 2 + HD AUDIO + 1 TYPE-C
- Hỗ trợ ổ đĩa: Đáy: 3.5″ HDD * 1 /2.5″ SSD * 2
- Khe mở rộng: 5x PCI Expansion Slots
- Hỗ trợ VGA: 410mm | CPU Cooler: 160mm | PSU: 220mm
- Hỗ trợ fan: Mặt đáy: 12cm * 3, Trên cùng: 12cm*3 / 14cm*2 , Hông: 12cm * 2/14cm * 2; Phía sau: 12cm*1, không bao gồm fan.
- Hỗ Trợ Radiator: Mặt đáy: 240/360mm; Trên cùng: 240/280/360mm; Hông: 240/280mm)
SEGOTEP LUMI II BLACK TYPE-C
- Hỗ trợ Mainboard: M-ATX/ITX
- Kích thước: L 424 W 284 H 368mm
- Cổng kết nối: USB3.0 * 1 + USB2.0 * 2 + HD AUDIO + 1 TYPE-C
- Hỗ trợ ổ đĩa: Đáy: 3.5″ HDD * 1 /2.5″ SSD * 2
- Khe mở rộng: 5x PCI Expansion Slots
- Hỗ trợ VGA: 410mm | CPU Cooler: 160mm | PSU: 220mm
- Hỗ trợ fan: Mặt đáy: 12cm * 3, Trên cùng: 12cm*3 / 14cm*2 , Hông: 12cm * 2/14cm * 2; Phía sau: 12cm*1, không bao gồm fan.
- Hỗ Trợ Radiator: Mặt đáy: 240/360mm; Trên cùng: 240/280/360mm; Hông: 240/280mm)
- Số nhân: 2
- Số luồng: 2
- Xung nhịp: 3.4Ghz
- Socket LGA: 1700
- Số nhân: 2
- Số luồng: 2
- Xung nhịp: 3.4Ghz
- Socket LGA: 1700
SEGOTEP GANK 360S-APE WHITE
- Hỗ trợ Mainboard: M-ATX/ITX
- Kích thước: L 453 W 235 H 420mm
- Cổng kết nối: USB3.0 * 1 + HD AUDIO + 1 TYPE-C
- Hỗ trợ ổ đĩa: Đáy: 3.5″ HDD * 4 /Internal board: 2.5″ SSD * 1
- Khe mở rộng: 5x PCI Expansion Slots
- Hỗ trợ VGA: 390mm | CPU Cooler: 172mm | PSU: 250mm
- Hỗ trợ fan: Mặt trên: 12cm * 3 / 14cm * 2, Trước: 12cm*3 / 14cm*3 , Hông: 12cm * 2; Phía sau: 12cm*1
- Hỗ Trợ Radiator: Trên cùng: 240/280/360mm
SEGOTEP GANK 360S-APE WHITE
- Hỗ trợ Mainboard: M-ATX/ITX
- Kích thước: L 453 W 235 H 420mm
- Cổng kết nối: USB3.0 * 1 + HD AUDIO + 1 TYPE-C
- Hỗ trợ ổ đĩa: Đáy: 3.5″ HDD * 4 /Internal board: 2.5″ SSD * 1
- Khe mở rộng: 5x PCI Expansion Slots
- Hỗ trợ VGA: 390mm | CPU Cooler: 172mm | PSU: 250mm
- Hỗ trợ fan: Mặt trên: 12cm * 3 / 14cm * 2, Trước: 12cm*3 / 14cm*3 , Hông: 12cm * 2; Phía sau: 12cm*1
- Hỗ Trợ Radiator: Trên cùng: 240/280/360mm
SEGOTEP LUMI II WHITE TYPE-C
- Hỗ trợ Mainboard: M-ATX/ITX
- Kích thước: L 424 W 284 H 368mm
- Cổng kết nối: USB3.0 * 1 + USB2.0 * 2 + HD AUDIO + 1 TYPE-C
- Hỗ trợ ổ đĩa: Đáy: 3.5″ HDD * 1 /2.5″ SSD * 2
- Khe mở rộng: 5x PCI Expansion Slots
- Hỗ trợ VGA: 410mm | CPU Cooler: 160mm | PSU: 220mm
- Hỗ trợ fan: Mặt đáy: 12cm * 3, Trên cùng: 12cm*3 / 14cm*2 , Hông: 12cm * 2/14cm * 2; Phía sau: 12cm*1, không bao gồm fan.
- Hỗ Trợ Radiator: Mặt đáy: 240/360mm; Trên cùng: 240/280/360mm; Hông: 240/280mm)
SEGOTEP LUMI II WHITE TYPE-C
- Hỗ trợ Mainboard: M-ATX/ITX
- Kích thước: L 424 W 284 H 368mm
- Cổng kết nối: USB3.0 * 1 + USB2.0 * 2 + HD AUDIO + 1 TYPE-C
- Hỗ trợ ổ đĩa: Đáy: 3.5″ HDD * 1 /2.5″ SSD * 2
- Khe mở rộng: 5x PCI Expansion Slots
- Hỗ trợ VGA: 410mm | CPU Cooler: 160mm | PSU: 220mm
- Hỗ trợ fan: Mặt đáy: 12cm * 3, Trên cùng: 12cm*3 / 14cm*2 , Hông: 12cm * 2/14cm * 2; Phía sau: 12cm*1, không bao gồm fan.
- Hỗ Trợ Radiator: Mặt đáy: 240/360mm; Trên cùng: 240/280/360mm; Hông: 240/280mm)
- Thương hiệu: SEGOTEP
- Tên sản phẩm: SEGOTEP BN650W 80 PLUS BRONZE PCIE 5.0 ATX 3.0
- Bộ nguồn Segotep SG-650B (BN650W) 650W
- Công suất thực: 650W
- Active PFC
- Điện áp đầu vào AC:100 – 240Vac
- Chứng nhận hiệu suất: 80 Plus BRONZE
- Chứng chỉ an toàn: CCC
- Quạt làm mát : 120mm fan, Max – Sử dụng cảm biến nhiệt độ AI Cooler độc quyền.
- Số lượng cable kết nối: 1 x ATX 24-PIN (20+4) + 2 x CPU 8-PIN (4+4) + 3 x PCIe 8-PIN (6+2) + 1 x PCIE5.0 16PIN + 3 SATA
- Bảo hành: 36 Tháng
- Thương hiệu: SEGOTEP
- Tên sản phẩm: SEGOTEP BN650W 80 PLUS BRONZE PCIE 5.0 ATX 3.0
- Bộ nguồn Segotep SG-650B (BN650W) 650W
- Công suất thực: 650W
- Active PFC
- Điện áp đầu vào AC:100 – 240Vac
- Chứng nhận hiệu suất: 80 Plus BRONZE
- Chứng chỉ an toàn: CCC
- Quạt làm mát : 120mm fan, Max – Sử dụng cảm biến nhiệt độ AI Cooler độc quyền.
- Số lượng cable kết nối: 1 x ATX 24-PIN (20+4) + 2 x CPU 8-PIN (4+4) + 3 x PCIe 8-PIN (6+2) + 1 x PCIE5.0 16PIN + 3 SATA
- Bảo hành: 36 Tháng
● Speaker: 50mm
● Impedance: 32Ω
● Sensitivity: 101±3dB
● Frequency: 20-20kHZ
● Max imput power: 50mW
● Cable length: 2.2m
● Plug: USB
● Mic: unidirectional
● Mic size:4.0*1.5mm
● Mic Working Voltage: 1.1V – 4.5V
● Mic Sensitivity: -38±2dB(0dB =1V/PA)
● Mic Impedance:MAX2.2K
● Mic Frequency:100Hz – 10KHz
● Speaker: 50mm
● Impedance: 32Ω
● Sensitivity: 101±3dB
● Frequency: 20-20kHZ
● Max imput power: 50mW
● Cable length: 2.2m
● Plug: USB
● Mic: unidirectional
● Mic size:4.0*1.5mm
● Mic Working Voltage: 1.1V – 4.5V
● Mic Sensitivity: -38±2dB(0dB =1V/PA)
● Mic Impedance:MAX2.2K
● Mic Frequency:100Hz – 10KHz
Thương hiệu: Apacer
Tên sản phẩm: Ram Apacer NOX
Dung lượng: 16GB (2 x 8GB)
Bộ nhớ: DDR4
Bus Ram: 3600MHz
Thương hiệu: Apacer
Tên sản phẩm: Ram Apacer NOX
Dung lượng: 16GB (2 x 8GB)
Bộ nhớ: DDR4
Bus Ram: 3600MHz
- Thương hiệu: Apacer
- Tên sản phẩm: Ram Apacer NOX
- Dung lượng: 16GB (2 x 8GB)
- Bộ nhớ: DDR4
- Bus Ram: 3600MHz
- Thương hiệu: Apacer
- Tên sản phẩm: Ram Apacer NOX
- Dung lượng: 16GB (2 x 8GB)
- Bộ nhớ: DDR4
- Bus Ram: 3600MHz
● Speaker: 50mm
● Impedance: 32Ω
● Sensitivity: 104± 3dB
● Frequency: 20-20kHZ
● Max imput power: 50mW
● Cable length: 2.2m
● Plug: USB
● Mic: unidirectional
● Mic size:6.0*2.7mm
● Mic Working Voltage: 1.1V – 4.5V
● Mic Sensitivity: -38±3dB(0dB =1V/PA)
● Mic Impedance:MAX2.2K
● Mic Frequency:100Hz – 10KHz
● Speaker: 50mm
● Impedance: 32Ω
● Sensitivity: 104± 3dB
● Frequency: 20-20kHZ
● Max imput power: 50mW
● Cable length: 2.2m
● Plug: USB
● Mic: unidirectional
● Mic size:6.0*2.7mm
● Mic Working Voltage: 1.1V – 4.5V
● Mic Sensitivity: -38±3dB(0dB =1V/PA)
● Mic Impedance:MAX2.2K
● Mic Frequency:100Hz – 10KHz
● Speaker: 50mm
● Impedance: 32Ω
● Sensitivity: 106±3dB
● Frequency: 20-20kHZ
● Max imput power: 50mW
● Cable length: 2.2m
● Plug: USB
● Mic: unidirectional
● Mic size:4.0*1.5mm
● Mic Working Voltage: 1.1V – 4.5V
● Mic Sensitivity: -38±2dB(0dB =1V/PA)
● Mic Impedance:MAX2.2K
● Mic Frequency:100Hz – 10KHz
● Speaker: 50mm
● Impedance: 32Ω
● Sensitivity: 106±3dB
● Frequency: 20-20kHZ
● Max imput power: 50mW
● Cable length: 2.2m
● Plug: USB
● Mic: unidirectional
● Mic size:4.0*1.5mm
● Mic Working Voltage: 1.1V – 4.5V
● Mic Sensitivity: -38±2dB(0dB =1V/PA)
● Mic Impedance:MAX2.2K
● Mic Frequency:100Hz – 10KHz
● Speaker: 50mm
● Impedance: 32Ω
● Sensitivity: 106±3dB
● Frequency: 20-20kHZ
● Max imput power: 50mW
● Cable length: 2.2m
● Plug: USB
● Mic: unidirectional
● Mic size:4.0*1.5mm
● Mic Working Voltage: 1.1V – 4.5V
● Mic Sensitivity: -38±2dB(0dB =1V/PA)
● Mic Impedance:MAX2.2K
● Mic Frequency:100Hz – 10KHz
● Speaker: 50mm
● Impedance: 32Ω
● Sensitivity: 106±3dB
● Frequency: 20-20kHZ
● Max imput power: 50mW
● Cable length: 2.2m
● Plug: USB
● Mic: unidirectional
● Mic size:4.0*1.5mm
● Mic Working Voltage: 1.1V – 4.5V
● Mic Sensitivity: -38±2dB(0dB =1V/PA)
● Mic Impedance:MAX2.2K
● Mic Frequency:100Hz – 10KHz
Brand: Motospeed
Model: CK980
Material: ABS double-shot keycaps
Type: Keyboard
Bluetooth Version: Not Supported
Cable Length (m): 1.6m
Connection: Wired
Interface: USB
Number of keys: 98 keys with dual-color keycap technology
Working voltage: +5V±5%
Maximum current used: 300mA
Power Supply: USB Port
System support: WINDOWS XP/WIN7/WIN8/WIN10 /WIN11/MAC or compatible computer
Keyboard Lifespan ( times): 80 million times
Response Speed: 0.1ms
Anti-ghosting Number: All Keys
Keyboard Type: Mechanical Keyboard
Keyboard Switch Type: optical ZEUS Switch
Backlight Type: Led ( 7 colors)
Keyboard Switch Brand: ZEUS MOTOSPEED độc quyền
Product size: 385* 132.5*43mm
Body weight: 935 ± 20g without cable
Package content
1 x MOTOSPEED CK980Keyboard
1 x Key Puller
1 x English Manual
Brand: Motospeed
Model: CK980
Material: ABS double-shot keycaps
Type: Keyboard
Bluetooth Version: Not Supported
Cable Length (m): 1.6m
Connection: Wired
Interface: USB
Number of keys: 98 keys with dual-color keycap technology
Working voltage: +5V±5%
Maximum current used: 300mA
Power Supply: USB Port
System support: WINDOWS XP/WIN7/WIN8/WIN10 /WIN11/MAC or compatible computer
Keyboard Lifespan ( times): 80 million times
Response Speed: 0.1ms
Anti-ghosting Number: All Keys
Keyboard Type: Mechanical Keyboard
Keyboard Switch Type: optical ZEUS Switch
Backlight Type: Led ( 7 colors)
Keyboard Switch Brand: ZEUS MOTOSPEED độc quyền
Product size: 385* 132.5*43mm
Body weight: 935 ± 20g without cable
Package content
1 x MOTOSPEED CK980Keyboard
1 x Key Puller
1 x English Manual
Brand Name: XIBERIA
Series Name: XS980
Key quantity: 97 keys
Color: Black -Yellow , Blue – Red
Keyboard material: 97 keys, using two-color keycap technology
Keyboard Switch Type: OPTICAL AXIS – TRỤC Tactile
Connection method: wired
Keyboard Type: Gaming Mechanical Keyboard
Keyboard Switch Brand: XIBERIA
Connection: USB2.0
Working current :350mA
Working voltage: +5V±5%
Keyboard Lifespan ( times): 80-100 million
Anti-ghosting Number:
Cable Length (m): Total length 1.80M
Product weight:
Product size (L x W x H):
System support:Win 2000,Win XP, Win ME ,Vista ,Win7, Win8, win10 ,win 11 operating system
Brand Name: XIBERIA
Series Name: XS980
Key quantity: 97 keys
Color: Black -Yellow , Blue – Red
Keyboard material: 97 keys, using two-color keycap technology
Keyboard Switch Type: OPTICAL AXIS – TRỤC Tactile
Connection method: wired
Keyboard Type: Gaming Mechanical Keyboard
Keyboard Switch Brand: XIBERIA
Connection: USB2.0
Working current :350mA
Working voltage: +5V±5%
Keyboard Lifespan ( times): 80-100 million
Anti-ghosting Number:
Cable Length (m): Total length 1.80M
Product weight:
Product size (L x W x H):
System support:Win 2000,Win XP, Win ME ,Vista ,Win7, Win8, win10 ,win 11 operating system
Battery life up to[hours]: 30
NFC Technology: YES
Max Output: 240mW
Driver Diameter: 40mm
Impedance Range: up to 32 Ω
Bluetooth Version: 5.0
Communication:Wireless
Frequency Response Range: 20 – 2000Hz
Sensitivity: 105DBdB
Connectors: Type c
Battery life up to[hours]: 30
NFC Technology: YES
Max Output: 240mW
Driver Diameter: 40mm
Impedance Range: up to 32 Ω
Bluetooth Version: 5.0
Communication:Wireless
Frequency Response Range: 20 – 2000Hz
Sensitivity: 105DBdB
Connectors: Type c