Card màn hình MSI Radeon RX 6600 Armor 8G V1
Card màn hình MSI Radeon RX 6600 Armor 8G V1
- Số nhân xử lý đồ họa: 1792
- Xung nhịp: Boost 2491MHz / Game: 2044MHz
- Bộ nhớ VRAM: GDDR6 8GB
- Cổng kết nối: 3 DisplayPort, 1 HDMI
- Nguồn cấp: 1 x 8-pin
CHÍNH SÁCH MUA HÀNG
HOTLINE HỖ TRỢ
Thông tin sản phẩm Card màn hình MSI Radeon RX 6600 Armor 8G V1
Card màn hình MSI Radeon RX 6600 Armor 8G V1 có thiết kế lấy cảm hứng từ lớp áo giáp bảo vệ tiên tiến với lớp hoàn thiện màu đen và trắng sang trọng, đây là lựa chọn hoàn hảo cho các game thủ và những người đang tìm kiếm một thứ gì đó khác biệt.
Quạt TORX 2.0
Card đồ họa MSI RX 6600 Armor 8G V1 sử dụng hai quạt TORX 2.0 từng đoạt giải thưởng, cung cấp hiệu suất làm mát hàng đầu trong ngành để bạn yên tâm “quẩy tới bến” nhiều năm mà không cần phải “ngợi”.
Vòng bi kép
![]() |
Vòng bi kép cực bền quay quạt TORX của bạn trong nhiều năm chơi game cường độ cao và kéo dài với độ ồn bằng không. |
Công nghệ Zero Frozr
Zero Frozr là sự bình tĩnh trước cơn bão. Quạt hoàn toàn dừng khi nhiệt độ tương đối thấp, loại bỏ tất cả tiếng ồn không cần thiết. Quạt sẽ tự động khởi động quay trở lại khi nhiệt tăng cao trong khi chơi game. | ![]() |
Miếng tản nhiệt hiệu quả cao
MSI Radeon RX 6600 Armor 8G V1 sử dụng số lượng lớn các miếng tản nhiệt cho phép các thành phần bo mạch khác nhau truyền nhiệt trực tiếp đến bộ tản nhiệt để làm mát tốt hơn.
Các cầu chì bổ sung
![]() |
Các cầu chì bổ sung được tích hợp trong PCB tùy chỉnh cung cấp các biện pháp bảo vệ bổ sung chống lại hư hỏng không mong muốn do điện gây ra. |
PCB đồng 2oz
Không phải tất cả các bảng mạch đều được tạo ra như nhau. Thiết kế PCB tùy chỉnh cung cấp độ tin cậy cao hơn và tăng cường mạch điện để đẩy card đến giới hạn của nó. MSI Radeon RX 6600 Armor 8G V1 có thiết kế vật liệu PCB nâng cao với đồng dày 2oz, cải thiện khả năng tản nhiệt và độ tin cậy. |
![]() |
Thông số kỹ thuật
Hãng sản xuất | MSI |
Model | Radeon RX 6600 Armor 8G V1 |
Nhân xử lý đồ họa | 1792 |
Xung nhịp | Boost: 2491MHz Game: 2044MHz |
Chuẩn giao tiếp | PCI Express 4.0 |
Giao diện lập trình | OpenGL: 4.6 |
Tốc độ | 14Gbps |
Dung lượng | 8GB |
Chuẩn bộ nhớ | GDDR6 |
Chuẩn giao tiếp | 128-bit |
Băng thông | N/A |
Chuẩn kết nối màn hình | DisplayPort x 3 (v1.4) HDMI x 1 (Supports 4K@120Hz/8K@60Hz and VRR as specified in HDMI 2.1) |
Chuẩn nguồn kết nối | 1 x 8-pin |
Điện năng tiêu thụ | 132W |
Công suất yêu cầu | 500W |
Kích thước chung | 238 x 128 x 39 (mm) |
Khe cắm | 2-Slots |
Trọng lượng | 621 g / 1105 g |
Quạt tản nhiệt | 2 quạt |
Đèn nền | Không |