Bộ chia mạng TP-Link TL-SG1016D 16 cổng

Quà tặng và Ưu đãi

Bộ chia mạng TP-Link TL-SG1016D 16 cổng

Giá bán : 1.799.000

Mô tả tóm tắt sản phẩm

  • Chất liệu: Vỏ kim loại 
  • Kích thước: 294 x 180 x 44mm
  • Tốc độ: 10/100/1000Mbps
  • Cổng kết nối: 16 cổng RJ45
  • Điện năng tiêu thụ: 9.26W(220V/50Hz)

Xem thêm

YÊU CẦU ĐẶT HÀNG
Vui lòng bật JavaScript trong trình duyệt của bạn để hoàn thành Form này.
  • United States+1
  • United Kingdom+44
  • Afghanistan (‫افغانستان‬‎)+93
  • Albania (Shqipëri)+355
  • Algeria (‫الجزائر‬‎)+213
  • American Samoa+1
  • Andorra+376
  • Angola+244
  • Anguilla+1
  • Antigua and Barbuda+1
  • Argentina+54
  • Armenia (Հայաստան)+374
  • Aruba+297
  • Ascension Island+247
  • Australia+61
  • Austria (Österreich)+43
  • Azerbaijan (Azərbaycan)+994
  • Bahamas+1
  • Bahrain (‫البحرين‬‎)+973
  • Bangladesh (বাংলাদেশ)+880
  • Barbados+1
  • Belarus (Беларусь)+375
  • Belgium (België)+32
  • Belize+501
  • Benin (Bénin)+229
  • Bermuda+1
  • Bhutan (འབྲུག)+975
  • Bolivia+591
  • Bosnia and Herzegovina (Босна и Херцеговина)+387
  • Botswana+267
  • Brazil (Brasil)+55
  • British Indian Ocean Territory+246
  • British Virgin Islands+1
  • Brunei+673
  • Bulgaria (България)+359
  • Burkina Faso+226
  • Burundi (Uburundi)+257
  • Cambodia (កម្ពុជា)+855
  • Cameroon (Cameroun)+237
  • Canada+1
  • Cape Verde (Kabu Verdi)+238
  • Caribbean Netherlands+599
  • Cayman Islands+1
  • Central African Republic (République centrafricaine)+236
  • Chad (Tchad)+235
  • Chile+56
  • China (中国)+86
  • Christmas Island+61
  • Cocos (Keeling) Islands+61
  • Colombia+57
  • Comoros (‫جزر القمر‬‎)+269
  • Congo (DRC) (Jamhuri ya Kidemokrasia ya Kongo)+243
  • Congo (Republic) (Congo-Brazzaville)+242
  • Cook Islands+682
  • Costa Rica+506
  • Côte d’Ivoire+225
  • Croatia (Hrvatska)+385
  • Cuba+53
  • Curaçao+599
  • Cyprus (Κύπρος)+357
  • Czech Republic (Česká republika)+420
  • Denmark (Danmark)+45
  • Djibouti+253
  • Dominica+1
  • Dominican Republic (República Dominicana)+1
  • Ecuador+593
  • Egypt (‫مصر‬‎)+20
  • El Salvador+503
  • Equatorial Guinea (Guinea Ecuatorial)+240
  • Eritrea+291
  • Estonia (Eesti)+372
  • Eswatini+268
  • Ethiopia+251
  • Falkland Islands (Islas Malvinas)+500
  • Faroe Islands (Føroyar)+298
  • Fiji+679
  • Finland (Suomi)+358
  • France+33
  • French Guiana (Guyane française)+594
  • French Polynesia (Polynésie française)+689
  • Gabon+241
  • Gambia+220
  • Georgia (საქართველო)+995
  • Germany (Deutschland)+49
  • Ghana (Gaana)+233
  • Gibraltar+350
  • Greece (Ελλάδα)+30
  • Greenland (Kalaallit Nunaat)+299
  • Grenada+1
  • Guadeloupe+590
  • Guam+1
  • Guatemala+502
  • Guernsey+44
  • Guinea (Guinée)+224
  • Guinea-Bissau (Guiné Bissau)+245
  • Guyana+592
  • Haiti+509
  • Honduras+504
  • Hong Kong (香港)+852
  • Hungary (Magyarország)+36
  • Iceland (Ísland)+354
  • India (भारत)+91
  • Indonesia+62
  • Iran (‫ایران‬‎)+98
  • Iraq (‫العراق‬‎)+964
  • Ireland+353
  • Isle of Man+44
  • Israel (‫ישראל‬‎)+972
  • Italy (Italia)+39
  • Jamaica+1
  • Japan (日本)+81
  • Jersey+44
  • Jordan (‫الأردن‬‎)+962
  • Kazakhstan (Казахстан)+7
  • Kenya+254
  • Kiribati+686
  • Kosovo+383
  • Kuwait (‫الكويت‬‎)+965
  • Kyrgyzstan (Кыргызстан)+996
  • Laos (ລາວ)+856
  • Latvia (Latvija)+371
  • Lebanon (‫لبنان‬‎)+961
  • Lesotho+266
  • Liberia+231
  • Libya (‫ليبيا‬‎)+218
  • Liechtenstein+423
  • Lithuania (Lietuva)+370
  • Luxembourg+352
  • Macau (澳門)+853
  • Madagascar (Madagasikara)+261
  • Malawi+265
  • Malaysia+60
  • Maldives+960
  • Mali+223
  • Malta+356
  • Marshall Islands+692
  • Martinique+596
  • Mauritania (‫موريتانيا‬‎)+222
  • Mauritius (Moris)+230
  • Mayotte+262
  • Mexico (México)+52
  • Micronesia+691
  • Moldova (Republica Moldova)+373
  • Monaco+377
  • Mongolia (Монгол)+976
  • Montenegro (Crna Gora)+382
  • Montserrat+1
  • Morocco (‫المغرب‬‎)+212
  • Mozambique (Moçambique)+258
  • Myanmar (Burma) (မြန်မာ)+95
  • Namibia (Namibië)+264
  • Nauru+674
  • Nepal (नेपाल)+977
  • Netherlands (Nederland)+31
  • New Caledonia (Nouvelle-Calédonie)+687
  • New Zealand+64
  • Nicaragua+505
  • Niger (Nijar)+227
  • Nigeria+234
  • Niue+683
  • Norfolk Island+672
  • North Korea (조선 민주주의 인민 공화국)+850
  • North Macedonia (Северна Македонија)+389
  • Northern Mariana Islands+1
  • Norway (Norge)+47
  • Oman (‫عُمان‬‎)+968
  • Pakistan (‫پاکستان‬‎)+92
  • Palau+680
  • Palestine (‫فلسطين‬‎)+970
  • Panama (Panamá)+507
  • Papua New Guinea+675
  • Paraguay+595
  • Peru (Perú)+51
  • Philippines+63
  • Poland (Polska)+48
  • Portugal+351
  • Puerto Rico+1
  • Qatar (‫قطر‬‎)+974
  • Réunion (La Réunion)+262
  • Romania (România)+40
  • Russia (Россия)+7
  • Rwanda+250
  • Saint Barthélemy+590
  • Saint Helena+290
  • Saint Kitts and Nevis+1
  • Saint Lucia+1
  • Saint Martin (Saint-Martin (partie française))+590
  • Saint Pierre and Miquelon (Saint-Pierre-et-Miquelon)+508
  • Saint Vincent and the Grenadines+1
  • Samoa+685
  • San Marino+378
  • São Tomé and Príncipe (São Tomé e Príncipe)+239
  • Saudi Arabia (‫المملكة العربية السعودية‬‎)+966
  • Senegal (Sénégal)+221
  • Serbia (Србија)+381
  • Seychelles+248
  • Sierra Leone+232
  • Singapore+65
  • Sint Maarten+1
  • Slovakia (Slovensko)+421
  • Slovenia (Slovenija)+386
  • Solomon Islands+677
  • Somalia (Soomaaliya)+252
  • South Africa+27
  • South Korea (대한민국)+82
  • South Sudan (‫جنوب السودان‬‎)+211
  • Spain (España)+34
  • Sri Lanka (ශ්‍රී ලංකාව)+94
  • Sudan (‫السودان‬‎)+249
  • Suriname+597
  • Svalbard and Jan Mayen+47
  • Sweden (Sverige)+46
  • Switzerland (Schweiz)+41
  • Syria (‫سوريا‬‎)+963
  • Taiwan (台灣)+886
  • Tajikistan+992
  • Tanzania+255
  • Thailand (ไทย)+66
  • Timor-Leste+670
  • Togo+228
  • Tokelau+690
  • Tonga+676
  • Trinidad and Tobago+1
  • Tunisia (‫تونس‬‎)+216
  • Turkey (Türkiye)+90
  • Turkmenistan+993
  • Turks and Caicos Islands+1
  • Tuvalu+688
  • U.S. Virgin Islands+1
  • Uganda+256
  • Ukraine (Україна)+380
  • United Arab Emirates (‫الإمارات العربية المتحدة‬‎)+971
  • United Kingdom+44
  • United States+1
  • Uruguay+598
  • Uzbekistan (Oʻzbekiston)+998
  • Vanuatu+678
  • Vatican City (Città del Vaticano)+39
  • Venezuela+58
  • Vietnam (Việt Nam)+84
  • Wallis and Futuna (Wallis-et-Futuna)+681
  • Western Sahara (‫الصحراء الغربية‬‎)+212
  • Yemen (‫اليمن‬‎)+967
  • Zambia+260
  • Zimbabwe+263
  • Åland Islands+358

CHÍNH SÁCH MUA HÀNG

Bảo hành chính hãng 5 năm Bảo hành tận nơi siêu tốc 3h Đổi mới khi lỗi 30 ngày đầu Trả góp lãi suất 0% Giao hàng toàn quốc

HOTLINE HỖ TRỢ

Tổng đài tư vấn kinh doanh (miễn phí): 0235 3769 888 Phòng Kinh Doanh : 0905 40 40 41 Phòng Bảo Hành : 0869 40 40 41 Phòng Kỹ thuật : 0976 40 40 41 Phòng Kế Toán :0905 97 40 41 Góp ý - Khiếu nại: 0933 40 40 41

Thông tin sản phẩm Bộ chia mạng TP-Link TL-SG1016D 16 cổng

TP-Link TL-SG1016D là một bộ chia mạng 16 cổng với tốc độ Gigabit, giúp tối ưu hóa mạng của bạn với hiệu suất cao, đáng tin cậy và tính năng tiện ích. Với công suất lên đến 32Gbps, cho phép bạn xử lý dữ liệu lớn một cách nhanh chóng và hiệu quả hiệu suất cao, chi phí thấp, dễ sử dụng, hoạt động xuyên suốt để nâng cấp hệ thống mạng cũ lên hệ thống mạng 1000Mbp, có thể tiết kiệm 80% vật liệu đóng gói có thể tái chế được, điều này làm biến thiết bị thành một giải pháp thân thiện với môi trường cho mạng doanh nghiệp của bạn.

TP-Link TL-SG1016D

Tính năng nâng cao

+ Giao diện 16 cổng RJ45 10/100/1000Mbps, bạn có thể kết nối nhiều thiết bị mạng với tốc độ cao

+ Trang bị công nghệ tiết kiệm năng lượng sáng tạo mới nhất, có thể tiết kiệm 15% công suất tiêu thụ và 80% vật liệu đóng gói có thể tái chế được

+ Trang bị kiến trúc chuyển mạch non-blocking

+ Hỗ trợ các chuẩn và giao thức quan trọng của mạng như IEEE 802.3i, IEEE 802.3u, IEEE 802.3ab, và IEEE 802.3x

+ Công suất chuyển tiếp dữ liệu lên đến 32Gbps

+ Tiêu thụ điện năng chỉ 9.26W (ở 220V/50Hz)

+ Hỗ trợ bảng địa chỉ MAC lên đến 8,000 địa chỉ

+ Kích thước tiêu chuẩn 294 x 180 x 44mm

+ Hoạt động trong nhiệt độ từ 0 đến 40 độ Celsius và độ ẩm từ 10% đến 90%. 

TP-Link TL-SG1016D

 

TP-Link TL-SG1016D

Thông số kỹ thuật

Tính năng phần cứng
Chuẩn và giao thức IEEE 802.3i, IEEE 802.3u, IEEE 802.3ab , IEEE 802.3x
Giao diện 16 cổng RJ45 10/100/1000Mbps
Công suất chuyển 32Gbps
Điện năng tiêu thụ 9.26W (220V/50Hz)
Tính năng phần mềm
Transfer Method Lưu trữ và Chuyển tiếp
MAC Address table 8K
Tính năng nâng cao N/A
Thông tin chung
Kích thước 294 x 180 x 44mm
Điều kiện môi trường Nhiệt độ: 0 ~40℃
Độ ẩm: 10 ~ 90%
Phụ kiện đi kèm Switch 16 cổng Gigabit Desktop/ có giá treo TL-SG1016D
Dây điện
Hướng dẫn cài đặt
Bộ giá treo
Chân cao su

SẢN PHẨM LIÊN QUAN

url