Máy In Canon MF643Cdw – Laser màu đa năng
Máy In Canon MF643Cdw – Laser màu đa năng
Giá bán : Liên hệ
CHÍNH SÁCH MUA HÀNG
HOTLINE HỖ TRỢ
Máy in Canon MF643CDW laser màu đa năng
Máy in Canon MF643CDW laser màu đa năng là một sản phẩm đa chức năng, bao gồm tính năng in, sao chép, quét và fax. Với khả năng in ấn màu độ phân giải cao lên đến 1200 x 1200 dpi, máy in này có thể in ra các tài liệu, bảng tính và hình ảnh sắc nét và chân thực.
Tính năng in ấn đạt hiệu suất cao
Máy in có tốc độ in lên đến 21 trang màu và đen trắng mỗi phút và thời gian khởi động nhanh chóng trong vòng 13 giây. Với khay giấy có sẵn với khả năng chứa tối đa 300 tờ, máy in này có thể in ấn các công việc lớn một cách dễ dàng.
Với tính năng quét màu, máy in này cũng có thể quét tài liệu với độ phân giải tối đa lên đến 600 x 600 dpi và khả năng quét 2 mặt tự động. Máy in Canon MF643CDW laser màu đa năng cũng hỗ trợ tính năng fax, cho phép người dùng gửi và nhận fax trên cùng một máy in.
Khả năng kết nối đa dạng
Máy in Canon MF643CDW laser màu đa năng cũng tích hợp nhiều tính năng tiện ích như kết nối Wi-Fi, NFC và Ethernet, cho phép người dùng in ấn từ nhiều thiết bị khác nhau và chia sẻ với nhiều người dùng. Ngoài ra, máy in này cũng có thể in ấn từ các thiết bị di động thông qua ứng dụng Canon PRINT và AirPrint của Apple.
Thiết kế nhỏ gọn, dễ sử dụng
Thiết kế bên ngoài của máy in đa chức năng Canon 643CDW với kích thước nhỏ gọn chỉ với khoảng 451 x 460 x 413mm và trọng lượng khoảng 20,5kg. Bảng điều khiển cảm ứng 5 inch nằm phía bên phải của máy và có thể gập lên xuống khi sử dụng.
Bên trái của khu vực giấy ra là khe cắm USB để bạn in tài liệu trực tiếp từ ổ USB cá nhân một cách nhanh chóng và tiện lợi.
Khay giấy thuận tiện
Khay nạp giấy tiêu chuẩn có sức nạp khoảng 250 tờ và khay đa mục đích 1 tờ. Khay ADF có thể chứa được 50 tờ và có thể giúp bạn copy, scan 1 mặt từ tài liệu gốc một cách nhanh chóng và tiện dụng.
Thông số kỹ thuật
In
Phương thức in | In tia laser màu |
Tốc độ in | |
A4 | 21 / 21 ppm (Đen trắng / Màu) |
Letter | 22 / 22 ppm (Đen trắng / Màu) |
2-Sided | 12 / 12 ppm (Đen trắng / Màu) |
Độ phân giải khi in | 600 x 600 dpi |
Chất lượng bản in với Công nghệ Làm mịn Hình ảnh | 1.200 × 1.200 dpi (eq.) |
Thời gian làm nóng máy (từ lúc bật nguồn) | 13 giây hoặc ít hơn |
Thời gian in bản đầu tiên (FPOT) | |
A4 | Xấp xỉ 10,4 / 10,5 giây (Đen trắng / Màu) |
Letter | Xấp xỉ 10,3 / 10,3 giây (Đen trắng / Màu) |
Thời gian khôi phục máy (từ chế độ Ngủ) | 6,1 giây hoặc ít hơn |
Ngôn ngữ In | UFR II, PCL 6 |
In đảo mặt tự động | Tiêu chuẩn |
Kích cỡ giấy cho phép in đảo mặt tự động | A4, B5, Letter, Legal, Executive, Foolscap, Indian Legal |
Độ rộng Lề in | 5mm - trên, dưới, phải, trái (Bao thư: 10mm) |
Tính năng in | Poster, Booklet, Watermark, Page Composer, Toner Saver |
Định dạng file hỗ trợ In trực tiếp từ USB | JPEG, TIFF, PDF |
Sao chép
Tốc độ sao chép | |
A4 | 21 / 21 ppm (Đen trắng / Màu) |
Letter | 22 / 22 ppm (Đen trắng / Màu) |
Độ phân giải sao chép | 600 x 600dpi |
Thời gian sao chép bản đầu tiên (FCOT) | |
A4 | Xấp xỉ 11,4 / 13,4 giây (Đen trắng / Màu) |
Letter | Xấp xỉ 11,2 / 13,1 giây (Đen trắng / Màu) |
Số bản sao chép tối đa | Lên tới 999 bản |
Phóng to / Thu nhỏ | 25 - 400% với biên độ 1% |
Tính năng sao chép | Frame Erase, Collate, 2 on 1, 4 on 1, ID Card Copy, Passport Copy |
Quét
Độ phân giải khi quét | |
Quang học | Mặt kính: lên tới 600 x 600dpi Khay nạp tự động: lên tới 300 x 300dpi |
Bộ cài tăng cường | Lên tới 9.600 x 9.600 dpi |
Loại quét | Cảm biến Hình ảnh Chạm Màu |
Kích cỡ quét tối đa | |
Mặt kính | Lên tới 216,0 x 297mm |
Khay nạp tự động | Lên tới 216,0 x 355,6mm |
Tốc độ quét*1 | 1 mặt: 26,1 ipm (đen trắng), 13.3 ipm (màu) |
Chiều sâu màu | 24-bit |
Quét kéo | Có, USB và Mạng |
Quét đẩy (Quét tới PC) với ứng dụng MF Scan Utility |
Có, USB và Mạng |
Quét tới USB (qua cổng USB Host 2.0) | Có |
Quét tới đám mây | MF Scan Utility |
Tương thích bộ cài quét | TWAIN, WIA |
Gửi
Phương thức GỬI (SEND) | SMB, Email, FTP |
Chế độ màu | Màu, Xám, Đen trắng |
Độ phân giải khi quét | 300 x 600pi |
Định dạng | JPEG, TIFF, PDF, Compact PDF, PDF (OCR) |
Xử lý giấy
Khay nạp giấy quét tự động (ADF) | 50 tờ (định dạng 80g/m2) |
Kích cỡ giấy khả dụng cho ADF | A4, B5, A5, Letter, Legal, Statement (tối thiểu 128 x 139,7mm tới tối đa 216,0 x 355,6mm) |
Nạp giấy (định lượng 80g/m2) | |
Khay Cassette tiêu chuẩn | 250 tờ |
Khay đa năng | 1 tờ |
Khay nạp giấy gắn ngoài | Không |
Lượng giấy nạp tối đa | 251 tờ |
Lượng giấy xuất ra | 100 tờ |
Kích cỡ giấy | |
Cassette tiêu chuẩn | A4, B5, A5, Letter, Legal, Statement, Executive, Government Letter, Government Legal, Foolscap, Indian Legal Tùy chỉnh (tối thiểu 76,2 x 127,0mm tới tối đa 216,0 x 355,6mm) |
Khay đa năng | A4, B5, A5, Letter, Legal, Statement, Executive, Government Letter, Government Legal, Foolscap, Indian Legal, Index Card Envelope: COM10, Monarch, C5, DL Tùy chỉnh (tối thiểu 76,2 x 127,0mm tới tối đa 216.0 x 355,6mm) |
Khay nạp giấy gắn ngoài |
Không |
Loại giấy | Plain, Thick, Coated, Recycled, Colour, Label, Postcard, Envelope |
Trọng lượng giấy | |
ADF | 50 tới 105g/m2 |
Khay Cassette / Khay nạp giấy gắn ngoài |
60 tới 200g/m2 |
Khay đa năng | 60 tới 200g/m2 |
Kết nối & Phần mềm
Giao diện tiêu chuẩn | |
Có dây | USB 2.0 High Speed, 10Base-T/100Base-TX/1000Base-T |
Không dây | Wi-Fi 802.11b/g/n (Infrastructure mode, WPS easy Setup, Direct Connection) |
Near Field Communication (NFC) | Không |
Giao thức mạng | |
In | LPD, RAW, WSD-Print (IPv4,IPv6) |
Quét | Email, SMB, WSD-Scan(IPv4, IPv6), FTP |
Trình ứng dụng TCP/IP | Bonjour(mDNS), HTTP, HTTPS, POP before SMTP (IPv4,IPv6), DHCP, ARP+PING, Auto IP, WINS (IPv4), DHCPv6 (IPv6) |
Quản lý | SNMPv1, SNMPv3 (IPv4,IPv6) |
Bảo mật mạng | |
Có dây | IP/Mac address filtering, HTTPS, SNMPv3, IEEE802.1x, IPSEC |
Không dây | WEP 64/128 bit, WPA-PSK (TKIP/AES), WPA2-PSK (AES) |
Cấu hình không dây đẩy một chạm | Wi-Fi Protected Setup (WPS) |
Tính năng khác | Quản lý Bộ phận, In bảo mật, Thư viện Ứng dụng |
Giải pháp in di động | Canon PRINT Business, Canon Print Service, Google Cloud Print™, Apple® AirPrint®, Mopria® Print Service |
Danh bạ Địa chỉ | LDAP |
Hệ điều hành tương thích*2 | Windows® 10, Windows® 8.1, Windows® 7, Windows Server® 2016, Windows Server® 2012 R2, Windows Server® 2012, Windows Server® 2008 R2, Windows Server® 2008 Mac® OS X 10.9.5 & up*3, Linux*3 |
Phần mềm đi kèm | Bộ cài máy in, bộ cài máy quét, MF Scan Utility, Toner Status |
Thông số chung
Bộ nhớ thiết bị | 1 GB |
Hiển thị LCD | Màn hình LCD 5 inch WVGA cảm ứng màu |
Kích cỡ (W x D x H) | 451 x 460 x 413mm |
Trọng lượng | 20,5 kg |
Tiêu thụ điện | |
Tối đa | 850W hoặc ít hơn |
Trung bình (Trong lúc sao chép) | Xấp xỉ 370W |
Trung bình (ở chế độ Chờ) | Xấp xỉ 11W |
Trung bình (ở chế độ Ngủ) | Xấp xỉ 0,8W (USB/ LAN / Wi-Fi) |
Độ ồn*4 | |
Lúc hoạt động | Mức nén âm: 51dB Công suất âm: 69.4dB |
Ở chế độ chờ | Mức nén âm: Không nghe được Công suất âm: 43dB |
Môi trường hoạt động | |
Nhiệt độ | 10 - 30°C |
Độ ẩm | 20% - 80% RH (không ngưng tụ) |
Nguồn điện | AC 220-240 V (±10%), 50/60 Hz (±2Hz) |
Cartridge mực*5 | |
Tiêu chuẩn | Cartridge 054 BK: 1.500 trang (đi kèm máy: 910 trang) Cartridge 054 C/M/Y: 1.200 trang (đi kèm máy: 680 trang) |
Cao | Cartridge 054H BK: 3.100 trang Cartridge 054H C/M/Y: 2.300 trang |
Chu kỳ in hàng tháng*6 | 30.000 trang |