Màn hình Dell SE2219HX (22inch/FHD/IPS/60Hz/FreeSync)

Quà tặng và Ưu đãi

Màn hình Dell SE2219HX (22inch/FHD/IPS/60Hz/FreeSync)

Giá bán : 3.990.000

Mô tả tóm tắt sản phẩm

  • Kích thước màn hình: 21.5inch
  • Tỷ lệ màn hình: 16:9
  • Độ phân giải: Full HD (1920 x 1080)
  • Tần số quét: 60Hz
  • Độ sáng: 250 cd/m2
  • Tốc độ phản hồi: 8ms
  • Công nghệ tấm nền: IPS
  • Công nghệ đồng bộ hình ảnh: FreeSync

Xem thêm

YÊU CẦU ĐẶT HÀNG
Vui lòng bật JavaScript trong trình duyệt của bạn để hoàn thành Form này.
  • United States+1
  • United Kingdom+44
  • Afghanistan (‫افغانستان‬‎)+93
  • Albania (Shqipëri)+355
  • Algeria (‫الجزائر‬‎)+213
  • American Samoa+1
  • Andorra+376
  • Angola+244
  • Anguilla+1
  • Antigua and Barbuda+1
  • Argentina+54
  • Armenia (Հայաստան)+374
  • Aruba+297
  • Ascension Island+247
  • Australia+61
  • Austria (Österreich)+43
  • Azerbaijan (Azərbaycan)+994
  • Bahamas+1
  • Bahrain (‫البحرين‬‎)+973
  • Bangladesh (বাংলাদেশ)+880
  • Barbados+1
  • Belarus (Беларусь)+375
  • Belgium (België)+32
  • Belize+501
  • Benin (Bénin)+229
  • Bermuda+1
  • Bhutan (འབྲུག)+975
  • Bolivia+591
  • Bosnia and Herzegovina (Босна и Херцеговина)+387
  • Botswana+267
  • Brazil (Brasil)+55
  • British Indian Ocean Territory+246
  • British Virgin Islands+1
  • Brunei+673
  • Bulgaria (България)+359
  • Burkina Faso+226
  • Burundi (Uburundi)+257
  • Cambodia (កម្ពុជា)+855
  • Cameroon (Cameroun)+237
  • Canada+1
  • Cape Verde (Kabu Verdi)+238
  • Caribbean Netherlands+599
  • Cayman Islands+1
  • Central African Republic (République centrafricaine)+236
  • Chad (Tchad)+235
  • Chile+56
  • China (中国)+86
  • Christmas Island+61
  • Cocos (Keeling) Islands+61
  • Colombia+57
  • Comoros (‫جزر القمر‬‎)+269
  • Congo (DRC) (Jamhuri ya Kidemokrasia ya Kongo)+243
  • Congo (Republic) (Congo-Brazzaville)+242
  • Cook Islands+682
  • Costa Rica+506
  • Côte d’Ivoire+225
  • Croatia (Hrvatska)+385
  • Cuba+53
  • Curaçao+599
  • Cyprus (Κύπρος)+357
  • Czech Republic (Česká republika)+420
  • Denmark (Danmark)+45
  • Djibouti+253
  • Dominica+1
  • Dominican Republic (República Dominicana)+1
  • Ecuador+593
  • Egypt (‫مصر‬‎)+20
  • El Salvador+503
  • Equatorial Guinea (Guinea Ecuatorial)+240
  • Eritrea+291
  • Estonia (Eesti)+372
  • Eswatini+268
  • Ethiopia+251
  • Falkland Islands (Islas Malvinas)+500
  • Faroe Islands (Føroyar)+298
  • Fiji+679
  • Finland (Suomi)+358
  • France+33
  • French Guiana (Guyane française)+594
  • French Polynesia (Polynésie française)+689
  • Gabon+241
  • Gambia+220
  • Georgia (საქართველო)+995
  • Germany (Deutschland)+49
  • Ghana (Gaana)+233
  • Gibraltar+350
  • Greece (Ελλάδα)+30
  • Greenland (Kalaallit Nunaat)+299
  • Grenada+1
  • Guadeloupe+590
  • Guam+1
  • Guatemala+502
  • Guernsey+44
  • Guinea (Guinée)+224
  • Guinea-Bissau (Guiné Bissau)+245
  • Guyana+592
  • Haiti+509
  • Honduras+504
  • Hong Kong (香港)+852
  • Hungary (Magyarország)+36
  • Iceland (Ísland)+354
  • India (भारत)+91
  • Indonesia+62
  • Iran (‫ایران‬‎)+98
  • Iraq (‫العراق‬‎)+964
  • Ireland+353
  • Isle of Man+44
  • Israel (‫ישראל‬‎)+972
  • Italy (Italia)+39
  • Jamaica+1
  • Japan (日本)+81
  • Jersey+44
  • Jordan (‫الأردن‬‎)+962
  • Kazakhstan (Казахстан)+7
  • Kenya+254
  • Kiribati+686
  • Kosovo+383
  • Kuwait (‫الكويت‬‎)+965
  • Kyrgyzstan (Кыргызстан)+996
  • Laos (ລາວ)+856
  • Latvia (Latvija)+371
  • Lebanon (‫لبنان‬‎)+961
  • Lesotho+266
  • Liberia+231
  • Libya (‫ليبيا‬‎)+218
  • Liechtenstein+423
  • Lithuania (Lietuva)+370
  • Luxembourg+352
  • Macau (澳門)+853
  • Madagascar (Madagasikara)+261
  • Malawi+265
  • Malaysia+60
  • Maldives+960
  • Mali+223
  • Malta+356
  • Marshall Islands+692
  • Martinique+596
  • Mauritania (‫موريتانيا‬‎)+222
  • Mauritius (Moris)+230
  • Mayotte+262
  • Mexico (México)+52
  • Micronesia+691
  • Moldova (Republica Moldova)+373
  • Monaco+377
  • Mongolia (Монгол)+976
  • Montenegro (Crna Gora)+382
  • Montserrat+1
  • Morocco (‫المغرب‬‎)+212
  • Mozambique (Moçambique)+258
  • Myanmar (Burma) (မြန်မာ)+95
  • Namibia (Namibië)+264
  • Nauru+674
  • Nepal (नेपाल)+977
  • Netherlands (Nederland)+31
  • New Caledonia (Nouvelle-Calédonie)+687
  • New Zealand+64
  • Nicaragua+505
  • Niger (Nijar)+227
  • Nigeria+234
  • Niue+683
  • Norfolk Island+672
  • North Korea (조선 민주주의 인민 공화국)+850
  • North Macedonia (Северна Македонија)+389
  • Northern Mariana Islands+1
  • Norway (Norge)+47
  • Oman (‫عُمان‬‎)+968
  • Pakistan (‫پاکستان‬‎)+92
  • Palau+680
  • Palestine (‫فلسطين‬‎)+970
  • Panama (Panamá)+507
  • Papua New Guinea+675
  • Paraguay+595
  • Peru (Perú)+51
  • Philippines+63
  • Poland (Polska)+48
  • Portugal+351
  • Puerto Rico+1
  • Qatar (‫قطر‬‎)+974
  • Réunion (La Réunion)+262
  • Romania (România)+40
  • Russia (Россия)+7
  • Rwanda+250
  • Saint Barthélemy+590
  • Saint Helena+290
  • Saint Kitts and Nevis+1
  • Saint Lucia+1
  • Saint Martin (Saint-Martin (partie française))+590
  • Saint Pierre and Miquelon (Saint-Pierre-et-Miquelon)+508
  • Saint Vincent and the Grenadines+1
  • Samoa+685
  • San Marino+378
  • São Tomé and Príncipe (São Tomé e Príncipe)+239
  • Saudi Arabia (‫المملكة العربية السعودية‬‎)+966
  • Senegal (Sénégal)+221
  • Serbia (Србија)+381
  • Seychelles+248
  • Sierra Leone+232
  • Singapore+65
  • Sint Maarten+1
  • Slovakia (Slovensko)+421
  • Slovenia (Slovenija)+386
  • Solomon Islands+677
  • Somalia (Soomaaliya)+252
  • South Africa+27
  • South Korea (대한민국)+82
  • South Sudan (‫جنوب السودان‬‎)+211
  • Spain (España)+34
  • Sri Lanka (ශ්‍රී ලංකාව)+94
  • Sudan (‫السودان‬‎)+249
  • Suriname+597
  • Svalbard and Jan Mayen+47
  • Sweden (Sverige)+46
  • Switzerland (Schweiz)+41
  • Syria (‫سوريا‬‎)+963
  • Taiwan (台灣)+886
  • Tajikistan+992
  • Tanzania+255
  • Thailand (ไทย)+66
  • Timor-Leste+670
  • Togo+228
  • Tokelau+690
  • Tonga+676
  • Trinidad and Tobago+1
  • Tunisia (‫تونس‬‎)+216
  • Turkey (Türkiye)+90
  • Turkmenistan+993
  • Turks and Caicos Islands+1
  • Tuvalu+688
  • U.S. Virgin Islands+1
  • Uganda+256
  • Ukraine (Україна)+380
  • United Arab Emirates (‫الإمارات العربية المتحدة‬‎)+971
  • United Kingdom+44
  • United States+1
  • Uruguay+598
  • Uzbekistan (Oʻzbekiston)+998
  • Vanuatu+678
  • Vatican City (Città del Vaticano)+39
  • Venezuela+58
  • Vietnam (Việt Nam)+84
  • Wallis and Futuna (Wallis-et-Futuna)+681
  • Western Sahara (‫الصحراء الغربية‬‎)+212
  • Yemen (‫اليمن‬‎)+967
  • Zambia+260
  • Zimbabwe+263
  • Åland Islands+358

CHÍNH SÁCH MUA HÀNG

Bảo hành chính hãng 5 năm Bảo hành tận nơi siêu tốc 3h Đổi mới khi lỗi 30 ngày đầu Trả góp lãi suất 0% Giao hàng toàn quốc

HOTLINE HỖ TRỢ

Tổng đài tư vấn kinh doanh (miễn phí): 0235 3769 888 Phòng Kinh Doanh : 0905 40 40 41 Phòng Bảo Hành : 0869 40 40 41 Phòng Kỹ thuật : 0976 40 40 41 Phòng Kế Toán :0905 97 40 41 Góp ý - Khiếu nại: 0933 40 40 41

Thông tin sản phẩm Màn hình Dell SE2219HX (22inch/FHD/IPS/60Hz/FreeSync)

Màn hình Dell SE2219HX 22inch được thiết kế đơn giản cho màu sắc sống động và chống chói đáp ứng tốt cho nhu cầu làm việc văn phòng cũng như vừa vặn cho các góc hẹp nhất. Để hiểu hơn về sản phẩm Minh An Computer sẽ giới thiệu chi tiết dưới đây!

Màn hình Dell SE2219HX 22inch sở hữu tấm nền IPS sắc nét

Sở hữu tấm nền IPS cùng khả năng hiển thị màu sắc chân thực. Tấm nền này, được thiết kế khá nhẹ, cộng với ngoại hình mảnh mai không kém phần hiện đại, các linh kiện được gắn với nhau rất đơn giản nhưng vô cùng chắc chắn. Tấm nền này đem đến góc nhìn rộng lên đến 178 độ cho bạn nhìn mọi hướng đều rõ nét không bị thay đổi màu khi nhìn lệch hướng.

Tính năng nổi bật của màn hình Dell SE2219HX 22inch

Màn hình Dell SE2219HX 22inch có tỉ lệ tương phản 1000:1 đem lại màu sắc ấn tượng cho người dùng. Hơn nữa, màn có độ sáng 250cd/m2 người dùng có cơ hội ngắm nhìn màn ảnh rõ nét sống động với hình ảnh chân thực nhất.

Màn hình Dell SE2219HX 22inch 22 inch sắc nét

Thiết kế viền mỏng, tối đa không gian hiển thị

Được thiết kế tràn viền sống động đáp ứng tốt các nhu cầu làm việc từ văn phòng cho đến các ứng dụng mạnh mẽ như gaming, đồ họa cho bạn tận hưởng những hình ảnh sắc nét nhất trên màn hình gaming giá rẻ. Giá đỡ được tối giản 30% diện tích của màn giải phóng không gian làm việc mà rất chắc chắn. Nguồn điện cung năng được tích hợp giảm bớt những kết nối không cần thiết.

Màn hình Dell SE2219HX thiết kế tinh tế

Sở hữu độ phân giải Full HD sắc nét

Màn hình Dell SE2219HX 22inch sở hữu độ phân giải Full HD đem đến hình ảnh sắc nét hơn bao giờ hết cho góc nhìn rộng hơn phù hợp với nhiều không gian khác nhau.

Màn hình Dell SE2219HX độ phân giải full hd

Đem lại khung ảnh sống động

Màn hình có tần số quét 75Hz hiển thị mọi chuyển động mượt mà.

Sở hữu công nghệ đồng bộ hình ảnh FreeSync bằng cách tự động đồng bộ tần số làm tươi mới màn hình có khung hình/giây, làm giảm thiểu tình trạng giật hình cho hành trình game mượt mà. Nhiều chế độ game cho màu tối ưu màu sắc cho màn hình máy tính dell và độ tương phản hình ảnh cho bạn trải nghiệm các tựa game tuyệt hảo nhất.

Màn hình Dell SE2219HX đem lại khung cảnh sống động

Thời gian đáp ứng ấn tượng

Màn hình có thời gian đáp ứng 5ms cho hình ảnh chuyển động nhanh mà không bị bóng mờ mang đến trải nghiệm thú vị cho bạn xem phim hành động kịch tính hay trò chơi game mạo hiểm.

Màn hình Dell SE2219HX thời gian đáp ứng ấn tượng

Cổng kết nối ấn tượng

Thuận tiện cho mọi tác vụ nhờ cổng HDMI, cổng DisplayPort, cổng VGA, USB 3.0 upstream port, 2 USB 3.0 downstream port, 2 USB 2.0 downstream port giúp bạn kết nối dễ dàng với màn samsung một cách dễ dàng.

Tổng kết chung màn hình Dell SE2219HX 22inch

Được thiết kế tinh tế, màn hình sắc nét cho mắt nhìn vừa phải, không bị tác động làm mỏi mắt cho bạn âm tâm sử dụng trong thời gian dài.

Màn hình Dell SE2219HX 22inch thuộc phân khúc giá rẻ nhưng đầy đủ tính năng không thua kém gì những chiếc màn hình cao cấp sở hữu các tính năng như: màn hình lớn Full HD, tấm nền IPS sắc nét, cổng kết nối ấn tượng và công nghệ đồng bộ hình ảnh. Nếu bạn đang quan tâm sản phẩm hãy liên hệ Minh An Computer theo hotline 1800 6321 để được tư vấn chính xác nhất!

Thông số kỹ thuật

Màn hình
Kích thước 21.5inch
Công nghệ tấm nền IPS
Cảm ứng Không
Độ phân giải 1920 x 1080 (pixel)
Tỷ lệ màn hình 16:9
Độ sáng tối đa 250cd/m2
Độ tương phản 1000:1
Tần số quét 60Hz
Công nghệ đồng bộ hình ảnh FreeSync
Độ sâu màu 16.7 triệu màu
Tương thích HDR N/A
Chuẩn màu N/A
Tốc độ phản hồi 8ms
Góc nhìn (H x V) 178 x 178°
Kết nối
Chuẩn kết nối 1 x DisplayPort 1.2
1 x HDMI port 1.4
1 x VGA port
1 x USB 3.0 upstream port (bottom)
2 x USB 3.0 downstream ports (side)
2 x USB 2.0 downstream ports (bottom)
Hỗ trợ HDCP
Thông tin chung
Điện năng tiêu thụ 37W
Kích thước chi tiết 487.3 x 166.0 x 353.4 ~ 472.0 (mm)
Trọng lượng 2.75 kg
Tính năng xoay Không

SẢN PHẨM LIÊN QUAN

url