Laptop Lenovo V15 G2 ITL 82KB00QRVN (i3-1115G4 | RAM 4GB | SSD 256GB | 15.6 inch FHD | FreeDos | Đen)

Quà tặng và Ưu đãi

QUÝ KHÁCH CÓ THỂ CHỌN 1 TRONG 2 GÓI KHUYẾN MẠI SAU

GÓI KHUYẾN MÃI 1:
- Chuột Máy Tính Không Dây
- Pad Chuột Minh An
- Tặng balo hoặc cặp laptop
- Voucher Giảm Giá 10% Khi Mua Phụ Kiện (Tối Đa 100k): Chuột, Bàn Phím, Tai Nghe, USB
- Gói Bảo Trì, Bảo Dưỡng Miễn Phí TRỌN ĐỜI Tại Minh An Computer

GÓI KHUYẾN MÃI 2:
- Áo mưa vải dù MA Hoặc Mũ bảo hiểm MA Hoặc Ô gấp MA
- Tặng balo hoặc cặp laptop
- Voucher Giảm Giá 10% Khi Mua Phụ Kiện (Tối Đa 100k): Chuột, Bàn Phím, Tai Nghe, USB
- Gói Bảo Trì, Bảo Dưỡng Miễn Phí TRỌN ĐỜI Tại Minh An Computer

Laptop Lenovo V15 G2 ITL 82KB00QRVN (i3-1115G4 | RAM 4GB | SSD 256GB | 15.6 inch FHD | FreeDos | Đen)

Giá bán : Liên hệ

Mô tả tóm tắt sản phẩm

  • Màn hình: 15.6 inch Full HD (1920×1080)
  • CPU: Intel Core i3-1115G4 (2 nhân / 4 luồng)
  • Card đồ họa: Intel UHD Graphics
  • RAM: DDR4 4GB
  • Ổ cứng: SSD 256GB
  • Màu sắc: Đen
  • Cân nặng: 1.7Kg
  • Hệ điều hành: FreeDos

Xem thêm

YÊU CẦU ĐẶT HÀNG
Vui lòng bật JavaScript trong trình duyệt của bạn để hoàn thành Form này.
  • United States+1
  • United Kingdom+44
  • Afghanistan (‫افغانستان‬‎)+93
  • Albania (Shqipëri)+355
  • Algeria (‫الجزائر‬‎)+213
  • American Samoa+1
  • Andorra+376
  • Angola+244
  • Anguilla+1
  • Antigua and Barbuda+1
  • Argentina+54
  • Armenia (Հայաստան)+374
  • Aruba+297
  • Ascension Island+247
  • Australia+61
  • Austria (Österreich)+43
  • Azerbaijan (Azərbaycan)+994
  • Bahamas+1
  • Bahrain (‫البحرين‬‎)+973
  • Bangladesh (বাংলাদেশ)+880
  • Barbados+1
  • Belarus (Беларусь)+375
  • Belgium (België)+32
  • Belize+501
  • Benin (Bénin)+229
  • Bermuda+1
  • Bhutan (འབྲུག)+975
  • Bolivia+591
  • Bosnia and Herzegovina (Босна и Херцеговина)+387
  • Botswana+267
  • Brazil (Brasil)+55
  • British Indian Ocean Territory+246
  • British Virgin Islands+1
  • Brunei+673
  • Bulgaria (България)+359
  • Burkina Faso+226
  • Burundi (Uburundi)+257
  • Cambodia (កម្ពុជា)+855
  • Cameroon (Cameroun)+237
  • Canada+1
  • Cape Verde (Kabu Verdi)+238
  • Caribbean Netherlands+599
  • Cayman Islands+1
  • Central African Republic (République centrafricaine)+236
  • Chad (Tchad)+235
  • Chile+56
  • China (中国)+86
  • Christmas Island+61
  • Cocos (Keeling) Islands+61
  • Colombia+57
  • Comoros (‫جزر القمر‬‎)+269
  • Congo (DRC) (Jamhuri ya Kidemokrasia ya Kongo)+243
  • Congo (Republic) (Congo-Brazzaville)+242
  • Cook Islands+682
  • Costa Rica+506
  • Côte d’Ivoire+225
  • Croatia (Hrvatska)+385
  • Cuba+53
  • Curaçao+599
  • Cyprus (Κύπρος)+357
  • Czech Republic (Česká republika)+420
  • Denmark (Danmark)+45
  • Djibouti+253
  • Dominica+1
  • Dominican Republic (República Dominicana)+1
  • Ecuador+593
  • Egypt (‫مصر‬‎)+20
  • El Salvador+503
  • Equatorial Guinea (Guinea Ecuatorial)+240
  • Eritrea+291
  • Estonia (Eesti)+372
  • Eswatini+268
  • Ethiopia+251
  • Falkland Islands (Islas Malvinas)+500
  • Faroe Islands (Føroyar)+298
  • Fiji+679
  • Finland (Suomi)+358
  • France+33
  • French Guiana (Guyane française)+594
  • French Polynesia (Polynésie française)+689
  • Gabon+241
  • Gambia+220
  • Georgia (საქართველო)+995
  • Germany (Deutschland)+49
  • Ghana (Gaana)+233
  • Gibraltar+350
  • Greece (Ελλάδα)+30
  • Greenland (Kalaallit Nunaat)+299
  • Grenada+1
  • Guadeloupe+590
  • Guam+1
  • Guatemala+502
  • Guernsey+44
  • Guinea (Guinée)+224
  • Guinea-Bissau (Guiné Bissau)+245
  • Guyana+592
  • Haiti+509
  • Honduras+504
  • Hong Kong (香港)+852
  • Hungary (Magyarország)+36
  • Iceland (Ísland)+354
  • India (भारत)+91
  • Indonesia+62
  • Iran (‫ایران‬‎)+98
  • Iraq (‫العراق‬‎)+964
  • Ireland+353
  • Isle of Man+44
  • Israel (‫ישראל‬‎)+972
  • Italy (Italia)+39
  • Jamaica+1
  • Japan (日本)+81
  • Jersey+44
  • Jordan (‫الأردن‬‎)+962
  • Kazakhstan (Казахстан)+7
  • Kenya+254
  • Kiribati+686
  • Kosovo+383
  • Kuwait (‫الكويت‬‎)+965
  • Kyrgyzstan (Кыргызстан)+996
  • Laos (ລາວ)+856
  • Latvia (Latvija)+371
  • Lebanon (‫لبنان‬‎)+961
  • Lesotho+266
  • Liberia+231
  • Libya (‫ليبيا‬‎)+218
  • Liechtenstein+423
  • Lithuania (Lietuva)+370
  • Luxembourg+352
  • Macau (澳門)+853
  • Madagascar (Madagasikara)+261
  • Malawi+265
  • Malaysia+60
  • Maldives+960
  • Mali+223
  • Malta+356
  • Marshall Islands+692
  • Martinique+596
  • Mauritania (‫موريتانيا‬‎)+222
  • Mauritius (Moris)+230
  • Mayotte+262
  • Mexico (México)+52
  • Micronesia+691
  • Moldova (Republica Moldova)+373
  • Monaco+377
  • Mongolia (Монгол)+976
  • Montenegro (Crna Gora)+382
  • Montserrat+1
  • Morocco (‫المغرب‬‎)+212
  • Mozambique (Moçambique)+258
  • Myanmar (Burma) (မြန်မာ)+95
  • Namibia (Namibië)+264
  • Nauru+674
  • Nepal (नेपाल)+977
  • Netherlands (Nederland)+31
  • New Caledonia (Nouvelle-Calédonie)+687
  • New Zealand+64
  • Nicaragua+505
  • Niger (Nijar)+227
  • Nigeria+234
  • Niue+683
  • Norfolk Island+672
  • North Korea (조선 민주주의 인민 공화국)+850
  • North Macedonia (Северна Македонија)+389
  • Northern Mariana Islands+1
  • Norway (Norge)+47
  • Oman (‫عُمان‬‎)+968
  • Pakistan (‫پاکستان‬‎)+92
  • Palau+680
  • Palestine (‫فلسطين‬‎)+970
  • Panama (Panamá)+507
  • Papua New Guinea+675
  • Paraguay+595
  • Peru (Perú)+51
  • Philippines+63
  • Poland (Polska)+48
  • Portugal+351
  • Puerto Rico+1
  • Qatar (‫قطر‬‎)+974
  • Réunion (La Réunion)+262
  • Romania (România)+40
  • Russia (Россия)+7
  • Rwanda+250
  • Saint Barthélemy+590
  • Saint Helena+290
  • Saint Kitts and Nevis+1
  • Saint Lucia+1
  • Saint Martin (Saint-Martin (partie française))+590
  • Saint Pierre and Miquelon (Saint-Pierre-et-Miquelon)+508
  • Saint Vincent and the Grenadines+1
  • Samoa+685
  • San Marino+378
  • São Tomé and Príncipe (São Tomé e Príncipe)+239
  • Saudi Arabia (‫المملكة العربية السعودية‬‎)+966
  • Senegal (Sénégal)+221
  • Serbia (Србија)+381
  • Seychelles+248
  • Sierra Leone+232
  • Singapore+65
  • Sint Maarten+1
  • Slovakia (Slovensko)+421
  • Slovenia (Slovenija)+386
  • Solomon Islands+677
  • Somalia (Soomaaliya)+252
  • South Africa+27
  • South Korea (대한민국)+82
  • South Sudan (‫جنوب السودان‬‎)+211
  • Spain (España)+34
  • Sri Lanka (ශ්‍රී ලංකාව)+94
  • Sudan (‫السودان‬‎)+249
  • Suriname+597
  • Svalbard and Jan Mayen+47
  • Sweden (Sverige)+46
  • Switzerland (Schweiz)+41
  • Syria (‫سوريا‬‎)+963
  • Taiwan (台灣)+886
  • Tajikistan+992
  • Tanzania+255
  • Thailand (ไทย)+66
  • Timor-Leste+670
  • Togo+228
  • Tokelau+690
  • Tonga+676
  • Trinidad and Tobago+1
  • Tunisia (‫تونس‬‎)+216
  • Turkey (Türkiye)+90
  • Turkmenistan+993
  • Turks and Caicos Islands+1
  • Tuvalu+688
  • U.S. Virgin Islands+1
  • Uganda+256
  • Ukraine (Україна)+380
  • United Arab Emirates (‫الإمارات العربية المتحدة‬‎)+971
  • United Kingdom+44
  • United States+1
  • Uruguay+598
  • Uzbekistan (Oʻzbekiston)+998
  • Vanuatu+678
  • Vatican City (Città del Vaticano)+39
  • Venezuela+58
  • Vietnam (Việt Nam)+84
  • Wallis and Futuna (Wallis-et-Futuna)+681
  • Western Sahara (‫الصحراء الغربية‬‎)+212
  • Yemen (‫اليمن‬‎)+967
  • Zambia+260
  • Zimbabwe+263
  • Åland Islands+358

CHÍNH SÁCH MUA HÀNG

Bảo hành chính hãng 5 năm Bảo hành tận nơi siêu tốc 3h Đổi mới khi lỗi 30 ngày đầu Trả góp lãi suất 0% Giao hàng toàn quốc

HOTLINE HỖ TRỢ

Tổng đài tư vấn kinh doanh (miễn phí): 0235 3769 888 Phòng Kinh Doanh : 0905 40 40 41 Phòng Bảo Hành : 0869 40 40 41 Phòng Kỹ thuật : 0976 40 40 41 Phòng Kế Toán :0905 97 40 41 Góp ý - Khiếu nại: 0933 40 40 41

Thông tin sản phẩm Laptop Lenovo V15 G2 ITL 82KB00QRVN (i3-1115G4 | RAM 4GB | SSD 256GB | 15.6 inch FHD | FreeDos | Đen)

Được tạo nên để thúc đẩy nâng suất công việc của bạn mọi lúc mọi nơi,  Lenovo V15 G2 ITL 82KB00QRVN chính là sự lựa chọn tối ưu dành riêng cho bạn. Trang bị bộ xử lý Intel® Core ™ i3-1115G4 và card đồ họa Intel UHD Graphics, kết hợp với các tùy chọn bảo mật cùng bộ nhớ lưu trữ hàng đầu, sẵn sàng mang đến cho bạn hiệu suất làm việc trôi chảy như chưa từng có.

 

Hiệu suất mạnh mẽ

 

Trang bị bộ vi xử lý Intel core i3-1115G4 và đồ họa Intel UHD graphics. Tận dụng hiệu quả chưa từng có cùng khả năng đa nhiệm liền mạch để mang đến 1 hiệu suất mạnh mẽ, mang đến cho bạn 1 ngày làm việc cực trôi chảy và mượt mà.

 

Thiết kế hiện đại

 

Với độ dày chỉ 19,9mm và trọng lượng 1,7kg, Lenovo V15 G2 ITL 82KB00QRVN có kiểu dáng đẹp và di động. Khoác lên mình lớp sơn màu đen lịch lãm và cá tính, tạo ấn tượng với bất kì ai chỉ với 1 ánh nhìn.

 

Hình ảnh hiển thị rõ ràng và sắc nét

 

Lenovo V15 G2 ITL 82KB00QRVN có tỷ lệ màn hình so với thân máy ấn tượng 88% nhờ viền hẹp bốn cạnh. Màn hình chống chói sáng 15,6 “FHD (1920 x 1080) với 250 nits cho trải nghiệm xem rõ ràng và sắc nét.

 

Bảo mật cực cao

Lenovo V15 G2 ITL 82KB00QRVN cung cấp khả năng bảo mật tích hợp mạnh mẽ, bao gồm tính năng cách ly, mã hóa và bảo vệ phần mềm độc hại dựa trên phần cứng. Màn trập webcam vật lý đảm bảo riêng tư cần thiết dành cho bạn.

Thông số kỹ thuật

Loại sản phẩm Laptop - Máy Tính Xách Tay
Hãng sản xuất Lenovo
Model V15 G2 ITL 82KB00QRVN
Màu sắc Đen
Bộ vi xử lý - CPU Intel Core i3-1115G4 (2 nhân / 4 luồng | 1.70 GHz Turbo 4.10 GHz | 6 MB Cache)
Bộ nhớ trong - RAM 4GB DDR4-3200Mhz
VGA Đồ họa tích hợp Intel Iris Xe
Ổ cứng 256GB SSD M.2 2242 PCIe 3.0x4 NVMe
Màn hình 15.6 inch FHD (1920 x 1080) TN, 250 nits, antiglare
Webcam 0.3M
720p HD
Webcam privacy shutter
Âm thanh 2 x 1.5W stereo speakers
Dolby Audio™
Dual-array microphones
Bàn phím Tiêu chuẩn với bàn di chuột chính xác
Touchpad Cảm ứng đa điểm
Giao tiếp không dây WiFi 6 802.11ax
Bluetooth ® 5.0
Cổng kết nối 1x USB 2.0
1x USB 3.2 Gen 1
1x USB-C 3.2 Gen 1 (support data transfer only)
1x HDMI 1.4b
1x Ethernet (RJ-45)
1x Headphone / microphone combo jack (3.5mm)
1x Power connector
Hệ điều hành Windows 10
Pin 38Wh
Sạc 65W
Kích thước

359.2 x 235.8 x 19.9 mm

Trọng lượng 1,7kg
 
 
 
 
 

SẢN PHẨM LIÊN QUAN

url