Laptop Dell Vostro 14 3400 70270644 (i3-1115G4 | RAM 8GB | SSD 256GB | 14.0 FHD | Win11+Office HS21 | Đen)

Quà tặng và Ưu đãi

QUÝ KHÁCH CÓ THỂ CHỌN 1 TRONG 2 GÓI KHUYẾN MẠI SAU

GÓI KHUYẾN MÃI 1:
- Chuột Máy Tính Không Dây
- Pad Chuột Phi Liêm
- Tặng balo hoặc cặp laptop
- Voucher Giảm Giá 10% Khi Mua Phụ Kiện (Tối Đa 100k): Chuột, Bàn Phím, Tai Nghe, USB
- Gói Bảo Trì, Bảo Dưỡng Miễn Phí TRỌN ĐỜI Tại Phi Liêm Computer

GÓI KHUYẾN MÃI 2:
- Áo mưa vải dù MA Hoặc Mũ bảo hiểm MA Hoặc Ô gấp MA
- Tặng balo hoặc cặp laptop
- Voucher Giảm Giá 10% Khi Mua Phụ Kiện (Tối Đa 100k): Chuột, Bàn Phím, Tai Nghe, USB
- Gói Bảo Trì, Bảo Dưỡng Miễn Phí TRỌN ĐỜI Tại Phi Liêm Computer

Laptop Dell Vostro 14 3400 70270644 (i3-1115G4 | RAM 8GB | SSD 256GB | 14.0 FHD | Win11+Office HS21 | Đen)

Giá bán : 12.490.000

Mô tả tóm tắt sản phẩm

  • CPU: Intel Core i3-1115G4 (2 nhân / 4 luồng, xung nhịp 3.0 GHz turbo 4.10 GHz, 6 MB Cache)
  • RAM: 8GB DDR4
  • Ổ cứng: M.2 PCIe NVMe 256GB
  • VGA: Intel UHD Graphics
  • Màn hình: 14″, FHD 1920×1080, 60Hz, Không cảm ứng, AG, WVA, Đèn nền LED, Đường viền hẹp

Xem thêm

Danh mục:
YÊU CẦU ĐẶT HÀNG
Vui lòng bật JavaScript trong trình duyệt của bạn để hoàn thành Form này.
  • United States+1
  • United Kingdom+44
  • Afghanistan (‫افغانستان‬‎)+93
  • Albania (Shqipëri)+355
  • Algeria (‫الجزائر‬‎)+213
  • American Samoa+1
  • Andorra+376
  • Angola+244
  • Anguilla+1
  • Antigua and Barbuda+1
  • Argentina+54
  • Armenia (Հայաստան)+374
  • Aruba+297
  • Ascension Island+247
  • Australia+61
  • Austria (Österreich)+43
  • Azerbaijan (Azərbaycan)+994
  • Bahamas+1
  • Bahrain (‫البحرين‬‎)+973
  • Bangladesh (বাংলাদেশ)+880
  • Barbados+1
  • Belarus (Беларусь)+375
  • Belgium (België)+32
  • Belize+501
  • Benin (Bénin)+229
  • Bermuda+1
  • Bhutan (འབྲུག)+975
  • Bolivia+591
  • Bosnia and Herzegovina (Босна и Херцеговина)+387
  • Botswana+267
  • Brazil (Brasil)+55
  • British Indian Ocean Territory+246
  • British Virgin Islands+1
  • Brunei+673
  • Bulgaria (България)+359
  • Burkina Faso+226
  • Burundi (Uburundi)+257
  • Cambodia (កម្ពុជា)+855
  • Cameroon (Cameroun)+237
  • Canada+1
  • Cape Verde (Kabu Verdi)+238
  • Caribbean Netherlands+599
  • Cayman Islands+1
  • Central African Republic (République centrafricaine)+236
  • Chad (Tchad)+235
  • Chile+56
  • China (中国)+86
  • Christmas Island+61
  • Cocos (Keeling) Islands+61
  • Colombia+57
  • Comoros (‫جزر القمر‬‎)+269
  • Congo (DRC) (Jamhuri ya Kidemokrasia ya Kongo)+243
  • Congo (Republic) (Congo-Brazzaville)+242
  • Cook Islands+682
  • Costa Rica+506
  • Côte d’Ivoire+225
  • Croatia (Hrvatska)+385
  • Cuba+53
  • Curaçao+599
  • Cyprus (Κύπρος)+357
  • Czech Republic (Česká republika)+420
  • Denmark (Danmark)+45
  • Djibouti+253
  • Dominica+1
  • Dominican Republic (República Dominicana)+1
  • Ecuador+593
  • Egypt (‫مصر‬‎)+20
  • El Salvador+503
  • Equatorial Guinea (Guinea Ecuatorial)+240
  • Eritrea+291
  • Estonia (Eesti)+372
  • Eswatini+268
  • Ethiopia+251
  • Falkland Islands (Islas Malvinas)+500
  • Faroe Islands (Føroyar)+298
  • Fiji+679
  • Finland (Suomi)+358
  • France+33
  • French Guiana (Guyane française)+594
  • French Polynesia (Polynésie française)+689
  • Gabon+241
  • Gambia+220
  • Georgia (საქართველო)+995
  • Germany (Deutschland)+49
  • Ghana (Gaana)+233
  • Gibraltar+350
  • Greece (Ελλάδα)+30
  • Greenland (Kalaallit Nunaat)+299
  • Grenada+1
  • Guadeloupe+590
  • Guam+1
  • Guatemala+502
  • Guernsey+44
  • Guinea (Guinée)+224
  • Guinea-Bissau (Guiné Bissau)+245
  • Guyana+592
  • Haiti+509
  • Honduras+504
  • Hong Kong (香港)+852
  • Hungary (Magyarország)+36
  • Iceland (Ísland)+354
  • India (भारत)+91
  • Indonesia+62
  • Iran (‫ایران‬‎)+98
  • Iraq (‫العراق‬‎)+964
  • Ireland+353
  • Isle of Man+44
  • Israel (‫ישראל‬‎)+972
  • Italy (Italia)+39
  • Jamaica+1
  • Japan (日本)+81
  • Jersey+44
  • Jordan (‫الأردن‬‎)+962
  • Kazakhstan (Казахстан)+7
  • Kenya+254
  • Kiribati+686
  • Kosovo+383
  • Kuwait (‫الكويت‬‎)+965
  • Kyrgyzstan (Кыргызстан)+996
  • Laos (ລາວ)+856
  • Latvia (Latvija)+371
  • Lebanon (‫لبنان‬‎)+961
  • Lesotho+266
  • Liberia+231
  • Libya (‫ليبيا‬‎)+218
  • Liechtenstein+423
  • Lithuania (Lietuva)+370
  • Luxembourg+352
  • Macau (澳門)+853
  • Madagascar (Madagasikara)+261
  • Malawi+265
  • Malaysia+60
  • Maldives+960
  • Mali+223
  • Malta+356
  • Marshall Islands+692
  • Martinique+596
  • Mauritania (‫موريتانيا‬‎)+222
  • Mauritius (Moris)+230
  • Mayotte+262
  • Mexico (México)+52
  • Micronesia+691
  • Moldova (Republica Moldova)+373
  • Monaco+377
  • Mongolia (Монгол)+976
  • Montenegro (Crna Gora)+382
  • Montserrat+1
  • Morocco (‫المغرب‬‎)+212
  • Mozambique (Moçambique)+258
  • Myanmar (Burma) (မြန်မာ)+95
  • Namibia (Namibië)+264
  • Nauru+674
  • Nepal (नेपाल)+977
  • Netherlands (Nederland)+31
  • New Caledonia (Nouvelle-Calédonie)+687
  • New Zealand+64
  • Nicaragua+505
  • Niger (Nijar)+227
  • Nigeria+234
  • Niue+683
  • Norfolk Island+672
  • North Korea (조선 민주주의 인민 공화국)+850
  • North Macedonia (Северна Македонија)+389
  • Northern Mariana Islands+1
  • Norway (Norge)+47
  • Oman (‫عُمان‬‎)+968
  • Pakistan (‫پاکستان‬‎)+92
  • Palau+680
  • Palestine (‫فلسطين‬‎)+970
  • Panama (Panamá)+507
  • Papua New Guinea+675
  • Paraguay+595
  • Peru (Perú)+51
  • Philippines+63
  • Poland (Polska)+48
  • Portugal+351
  • Puerto Rico+1
  • Qatar (‫قطر‬‎)+974
  • Réunion (La Réunion)+262
  • Romania (România)+40
  • Russia (Россия)+7
  • Rwanda+250
  • Saint Barthélemy+590
  • Saint Helena+290
  • Saint Kitts and Nevis+1
  • Saint Lucia+1
  • Saint Martin (Saint-Martin (partie française))+590
  • Saint Pierre and Miquelon (Saint-Pierre-et-Miquelon)+508
  • Saint Vincent and the Grenadines+1
  • Samoa+685
  • San Marino+378
  • São Tomé and Príncipe (São Tomé e Príncipe)+239
  • Saudi Arabia (‫المملكة العربية السعودية‬‎)+966
  • Senegal (Sénégal)+221
  • Serbia (Србија)+381
  • Seychelles+248
  • Sierra Leone+232
  • Singapore+65
  • Sint Maarten+1
  • Slovakia (Slovensko)+421
  • Slovenia (Slovenija)+386
  • Solomon Islands+677
  • Somalia (Soomaaliya)+252
  • South Africa+27
  • South Korea (대한민국)+82
  • South Sudan (‫جنوب السودان‬‎)+211
  • Spain (España)+34
  • Sri Lanka (ශ්‍රී ලංකාව)+94
  • Sudan (‫السودان‬‎)+249
  • Suriname+597
  • Svalbard and Jan Mayen+47
  • Sweden (Sverige)+46
  • Switzerland (Schweiz)+41
  • Syria (‫سوريا‬‎)+963
  • Taiwan (台灣)+886
  • Tajikistan+992
  • Tanzania+255
  • Thailand (ไทย)+66
  • Timor-Leste+670
  • Togo+228
  • Tokelau+690
  • Tonga+676
  • Trinidad and Tobago+1
  • Tunisia (‫تونس‬‎)+216
  • Turkey (Türkiye)+90
  • Turkmenistan+993
  • Turks and Caicos Islands+1
  • Tuvalu+688
  • U.S. Virgin Islands+1
  • Uganda+256
  • Ukraine (Україна)+380
  • United Arab Emirates (‫الإمارات العربية المتحدة‬‎)+971
  • United Kingdom+44
  • United States+1
  • Uruguay+598
  • Uzbekistan (Oʻzbekiston)+998
  • Vanuatu+678
  • Vatican City (Città del Vaticano)+39
  • Venezuela+58
  • Vietnam (Việt Nam)+84
  • Wallis and Futuna (Wallis-et-Futuna)+681
  • Western Sahara (‫الصحراء الغربية‬‎)+212
  • Yemen (‫اليمن‬‎)+967
  • Zambia+260
  • Zimbabwe+263
  • Åland Islands+358

CHÍNH SÁCH MUA HÀNG

Bảo hành chính hãng 5 năm Bảo hành tận nơi siêu tốc 3h Đổi mới khi lỗi 30 ngày đầu Trả góp lãi suất 0% Giao hàng toàn quốc

HOTLINE HỖ TRỢ

Tổng đài tư vấn kinh doanh (miễn phí): 0235 3769 888 Phòng Kinh Doanh : 0905 40 40 41 Phòng Bảo Hành : 0869 40 40 41 Phòng Kỹ thuật : 0976 40 40 41 Phòng Kế Toán :0905 97 40 41 Góp ý - Khiếu nại: 0933 40 40 41

Thông tin sản phẩm Laptop Dell Vostro 14 3400 70270644 (i3-1115G4 | RAM 8GB | SSD 256GB | 14.0 FHD | Win11+Office HS21 | Đen)

Laptop Dell Vostro 14 3400 70270644 cho phép bạn trải nghiệm năng suất cao không bị gián đoạn sức mạnh của bộ vi xử lý intel core i3-1115G4 cực kì mạnh mẽ. Lưu trữ tài liệu nhanh chóng với tùy chọn ổ cứng SSD m.2. Màn hình cao cấp FHD với tấm nền IPS 220 nits cùng thiết kế viền mỏng, cung cấp độ sáng và màu sắc sống động hơn so với thế hệ tiền nhiệm.

 

Màn hình cao cấp

Màn hình cao cấp
Dell Vostro 14 3400 70270644 được thiết kế với 2 cạnh viền mỏng cùng với độ phân giải FHD và tấm nền IPS 220 nits, mang đến trải nghiệm màn hình đắm chìm để bạn có thể tập trung hơn vào công việc. Ngoài ra máy còn được chứng nhận TÜV Rheinland bảo vệ mắt và công nghệ Dell ComfortView giúp giảm phát thải ánh sáng xanh có hại để giúp bạn thoải mái sử dụng màn hình trong thời gian dài.

 

Bàn phím tiện lợi

Bàn phím tiện lợiBàn phím có đèn nền tùy chọn và bản lề nâng cho cổ tay thoải mái hơn. Hoàn thành công việc ở bất kể điều kiện ánh sáng như thế nào

Bản lề nâng thông minh

Bản lề thông minhLaptop Dell Vostro 14 3400 70270644 được thiết kế với bản lề nâng thông minh giúp gập mở dễ dàng hơn. Hạn chế tối đa tình trạng bị hỏng bản lề so với thiết kế thế hệ trước

 

Bảo mật cao

Trusted Platform Module 2.0 là một chip bảo mật cấp cao được cài đặt trên bo mạch chủ để tạo và lưu trữ mật khẩu và khóa mã hóa. Nó xác minh rằng máy tính không bị giả mạo trước khi khởi động và bảo vệ dữ liệu của bạn trước các cuộc tấn công từ các phần mềm bên ngoài.

 

Kết nối liền mạch

Kết nối liền mạch
Trải nghiệm tích hợp không dây liền mạch giữa máy tính xách tay và điện thoại thông Phi Liêmdroid hoặc iOS của bạn. Phần mềm Dell Mobile Connect cho phép bạn truy cập nhiều thiết bị và ứng dụng mà không cần phân chia sự chú ý của bạn.

 

Cổng & Khe cắm

 Cổng kết nốiLaptop Dell Vostro 14 3400 70270644 2 x USB 3.2 | 1 x USB 2.0 | 1 x HDMI | 1 x RJ45 | 1 x Audio jack

 

Kích thước & Trọng lượng

 Kích thước & Trọng lượngChiều cao: 18,1 mm – 19 mm (0,71 – 0,78) | Chiều rộng: 328,70 mm (12,94) | Chiều sâu: 239,50 mm (9,43) | 1,59 kg (3,49 lb)

Thông số kỹ thuật

Loại sản phẩm Laptop - Máy Tính Xách Tay
Hãng sản xuất Dell
Model Vostro 14 3400 70270644
Màu sắc Đen
Bộ vi xử lý Intel Core i3-1115G4 (2 nhân / 4 luồng, xung nhịp 3.0 GHz turbo 4.10 GHz, 6 MB Cache)
Bộ nhớ trong 8GB DDR4
VGA Intel UHD Graphics
Ổ cứng 256GB SSD M.2 PCIe NVMe
Bàn phím Có đèn nền
Màn hình 14", FHD 1920x1080, 60Hz, Không cảm ứng, AG, WVA, Đèn nền LED, Đường viền hẹp
Webcam HD 720p ở tốc độ 30 khung hình / giây, micrô tích hợp
Âm thanh Loa âm thanh nổi kép 2 W
Giao tiếp không dây 802.11ac 1x1 WiFi và Bluetooth
Cổng kết nối 2 x USB 3.2 
1 x USB 2.0
1 x HDMI
1 x RJ45
1 x Audio jack
Pin 3 Cell, 42 Wh, tích hợp
Kích thước Chiều cao: 18,1 mm - 19 mm (0,71 - 0,78)
Chiều rộng: 328,70 mm (12,94)
Chiều sâu: 239,50 mm (9,43)
Trọng lượng 1,59 kg (3,49 lb)
Hệ điều hành Win11+Office HS21

SẢN PHẨM LIÊN QUAN

url